Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざいこしなのこんとろーる

Kinh tế

[ 在庫品のコントロール ]

Kiểm soát hàng tồn kho [Control the inventory]
Category: Kinh tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん

    Kinh tế [ 在庫商品の価値目減りに備えた資金 ] quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho Category : Tài chính
  • ざいこかいてんりつ

    Kinh tế [ 在庫回転率 ] tốc độ vòng quay tồn kho Explanation : 原材料、仕掛品、製品などの在庫が何回転するかを表した指標。一定期間の使用数量や販売数量、またはその金額を平均在庫数量(または金額)で割ることにより求められる。棚卸資産回転率ともいう。
  • ざいごう

    [ 罪業 ] n nghiệp chướng/điều tội lỗi
  • ざいい

    [ 在位 ] n-suf tại vị
  • ざいさん

    Mục lục 1 [ 財産 ] 1.1 n 1.1.1 tiền của 1.1.2 tài sản 1.1.3 của cải 1.1.4 của 2 Kinh tế 2.1 [ 財産 ] 2.1.1 tài sản [holdings/property]...
  • ざいさんのひきわたし

    Mục lục 1 [ 財産の引渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 財産の引渡 ] 2.1.1 giao tài sản [surrender of property] [ 財産の引渡し...
  • ざいさんほう

    Mục lục 1 [ 財産法 ] 1.1 n 1.1.1 luật tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 財産法 ] 2.1.1 luật tài sản [law of property] [ 財産法 ] n luật...
  • ざいさんがある

    [ 財産がある ] n có của
  • ざいさんぜい

    Kinh tế [ 財産税 ] thuế tài sản [property tax] Explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。
  • ざいさんじょうと、せいさん

    Kinh tế [ 財産譲渡 ] Chuyển nhượng tài sản Category : Luật
  • ざいさんじゅそうしゃ

    Kinh tế [ 財産受贈者 ] người nhận đồ quyên cúng tài sản [donatory]
  • ざいさんしょゆうけん

    Kinh tế [ 財産所有権 ] quyền sở hữu tài sản
  • ざいさんけん

    Kinh tế [ 財産権 ] quyền sở hữu giá trị tài sản [property right] Explanation : 財産的価値を有する権利。身分権・人格権などと並ぶ私権の一。物権・債権および無体財産権などが主要なもの。
  • ざいさんこうはい

    Kinh tế [ 財産荒廃 ] sự phung phí tài sản/sự bỏ mặc tài sản [dilapidation]
  • ざいさんか

    Kinh tế [ 財産家 ] người có tài sản [a man of wealth] Explanation : 資産を多くもっている人。 \'Related word\': 資産家
  • ざいさんかいふく

    Kinh tế [ 財産回復 ] sự lấy lại tài sản/việc đòi lại tài sản [revendication]
  • ざいさんかんり

    Kinh tế [ 財産管理 ] sự quản lý tài sản [administration]
  • ざいさんかんりにん

    Kinh tế [ 財産管理人 ] người quản lý tài sản [administrator]
  • ざいさんせいさん

    Kinh tế [ 財産清算 ] thanh lý tài sản Category : Luật
  • ざいさんをつくる

    [ 財産を作る ] n phát tài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top