- Từ điển Nhật - Việt
ざいぶつそんかいほけん
Xem thêm các từ khác
-
ざいべいほうじん
[ 在米邦人 ] n người Nhật Bản ở Mỹ -
ざいほう
Mục lục 1 [ 財宝 ] 1.1 n 1.1.1 bảo bối 2 Kinh tế 2.1 [ 財宝 ] 2.1.1 của cải/tiền của/tài sản [riches] [ 財宝 ] n bảo bối... -
ざいがく
[ 在学 ] n đang học 彼女はS大学に在学している。: Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S. 息子は中学に在学中です。:... -
ざいがい
[ 在外 ] n ở nước ngoài -
ざいがいこくきぎょう
Kinh tế [ 在外国企業 ] Công ty nước ngoài -
ざいしつ
Kỹ thuật [ 材質 ] vật liệu [material] -
ざいしょく
[ 在職 ] n tại chức -
ざいけい
Kinh tế [ 財形 ] kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương [special tax-treatment savings plan for salaried... -
ざいげん
Mục lục 1 [ 財源 ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên 1.1.2 nguồn tài chính 1.1.3 ngân quỹ [ 財源 ] n tài nguyên nguồn tài chính この山林が地域の財源だ。:... -
ざいげんぶそく
Kinh tế [ 財源不足 ] cấp tiền không đủ/cấp kinh phí không đủ/thiếu kinh phí [underfinanced] -
ざいあく
Mục lục 1 [ 罪悪 ] 1.1 / TỘI ÁC / 1.2 n 1.2.1 tội ác [ 罪悪 ] / TỘI ÁC / n tội ác -
ざいこ
Mục lục 1 [ 在庫 ] 1.1 n 1.1.1 tồn kho 1.1.2 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫 ] 2.1.1 tồn kho [stock] [ 在庫 ] n tồn kho lưu kho Kinh tế... -
ざいこひん
Mục lục 1 [ 在庫品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng tồn kho 1.1.2 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫品 ] 2.1.1 hàng có sẵn [stock in trade] 2.2... -
ざいこひんもく
Kinh tế [ 在庫品目 ] danh mục (hàng) tồn kho [stock list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ざいこひんもくひょう
[ 在庫品目表 ] n danh mục hàng tồn kho -
ざいこしなのこんとろーる
Kinh tế [ 在庫品のコントロール ] Kiểm soát hàng tồn kho [Control the inventory] Category : Kinh tế -
ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん
Kinh tế [ 在庫商品の価値目減りに備えた資金 ] quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho Category : Tài chính -
ざいこかいてんりつ
Kinh tế [ 在庫回転率 ] tốc độ vòng quay tồn kho Explanation : 原材料、仕掛品、製品などの在庫が何回転するかを表した指標。一定期間の使用数量や販売数量、またはその金額を平均在庫数量(または金額)で割ることにより求められる。棚卸資産回転率ともいう。 -
ざいごう
[ 罪業 ] n nghiệp chướng/điều tội lỗi -
ざいい
[ 在位 ] n-suf tại vị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.