- Từ điển Nhật - Việt
ざいりょく
Mục lục |
[ 財力 ]
n
tài lực
Kinh tế
[ 財力 ]
khả năng tài chính/uy lực tài chính [exchequer; finance]
- Explanation: 財産があることによって備わる威力。
- 'Related word': 経済力/財産・資本の力/金力
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざいりょう
Mục lục 1 [ 材料 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu/tài liệu 1.1.2 số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 材料 ] 2.1.1 vật liệu [material] [ 材料 ]... -
ざいりょうきゅういんそうち
Kỹ thuật [ 材料吸引装置 ] thiết bị hút vật liệu -
ざいりょうのながれ
Kỹ thuật [ 材料の流れ ] dòng chảy vật liệu [material flow] Category : xử lý bề mặt [表面処理] -
ざいりょうふんさいき
Kỹ thuật [ 材料粉砕機 ] máy nghiền vật liệu -
ざいりょうしけんき
Kỹ thuật [ 材料試験機 ] máy thử vật liệu [material testing machine] -
ざいりょうしょうめいしょ
Kỹ thuật [ 材料証明書 ] giấy chứng nhận vật liệu [certificates for materials] -
ざいりょうかんそうき
Kỹ thuật [ 材料乾燥機 ] máy sấy vật liệu -
ざいりょうせいぞうぎょうしゃ
Kỹ thuật [ 材料製造業者 ] nhà sản xuất vật liệu [material manufacturer] -
ざいりょうメーカ
Kỹ thuật [ 材料メーカ ] nhà cung cấp vật liệu [materials supplier] -
ざいりゅう
Mục lục 1 [ 在留 ] 1.1 n 1.1.1 sự ở lại/sự còn lại/sư định cư 2 [ 在留する ] 2.1 vs 2.1.1 ở lại/còn lại/định cư [... -
ざいりゅうじかん
[ 在留時間 ] vs thời gian lưu trú -
ざいりゅうしかく
[ 在留資格 ] vs tư cách cư trú -
ざいをみとめる
[ 罪を認める ] adj-na thú tội -
ざいをかいごする
[ 罪を悔悟する ] adj-na sám tội -
ざいをゆるす
Mục lục 1 [ 罪を許す ] 1.1 adj-na 1.1.1 xá tội 1.1.2 tha tội 2 [ 罪を赦す ] 2.1 adj-na 2.1.1 xá tội [ 罪を許す ] adj-na xá tội... -
ざいもく
[ 材木 ] n gỗ 材木置き場 : xưởng gỗ 材木商 : người buôn gỗ -
ざいむ
Mục lục 1 [ 財務 ] 1.1 n 1.1.1 tài vụ 1.1.2 công việc tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 財務 ] 2.1.1 nghiệp vụ tài chính [finance] [ 財務... -
ざいむたんとうぶもん
Kinh tế [ 財務担当部門 ] bộ phận tài vụ [bursary] -
ざいむたんとうしゃ
Kinh tế [ 財務担当者 ] thủ quỹ/người chịu trách nhiệm về tài vụ [bursar] -
ざいむだいりにん
Kinh tế [ 財務代理人 ] người thừa hành về tài chính [fiscal agent] Category : Thị trường chứng khoán [証券市場] Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.