Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざいりょく

Mục lục

[ 財力 ]

n

tài lực

Kinh tế

[ 財力 ]

khả năng tài chính/uy lực tài chính [exchequer; finance]
Explanation: 財産があることによって備わる威力。
'Related word': 経済力/財産・資本の力/金力

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top