- Từ điển Nhật - Việt
ざつえき
Mục lục |
[ 雑役 ]
/ TẠP DỊCH /
n
Việc vặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざつえきふ
Mục lục 1 [ 雑役夫 ] 1.1 / TẠP DỊCH PHU / 1.2 n 1.2.1 Tay chân (đàn em)/lâu la/đàn em [ 雑役夫 ] / TẠP DỊCH PHU / n Tay chân (đàn... -
ざつじかん
Tin học [ 雑時間 ] thời gian phụ/thời gian linh tinh [miscellaneous time/incidental time] -
ざつよう
[ 雑用 ] n vụn vặt -
ざつもくざい
[ 雑木材 ] n gỗ tạp -
ざつむ
[ 雑務 ] n tạp vụ -
ざひょう
Mục lục 1 [ 座標 ] 1.1 n 1.1.1 tọa độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 座標 ] 2.1.1 tọa độ [coordinates] 3 Tin học 3.1 [ 座標 ] 3.1.1 tọa độ... -
ざひょうずけいしょり
Tin học [ 座標図形処理 ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics] -
ざひょうてん
Tin học [ 座標点 ] điểm tọa độ [coordinate point] -
ざひょうへんかん
Tin học [ 座標変換 ] sự biến đổi tọa độ/phép biến đổi tọa độ [coordinate transformation] -
ざひょうほうしきグラフィクス
Tin học [ 座標方式グラフィクス ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics] -
ざひょうじく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 座標軸 ] 1.1.1 trục tọa độ [axis of coordinates] 2 Tin học 2.1 [ 座標軸 ] 2.1.1 trục tọa độ (xy)... -
ざひょうけい
Tin học [ 座標系 ] hệ thống tọa độ [coordinate system] -
ざひょうこうし
Tin học [ 座標格子 ] lưới tọa độ/khung lưới tọa độ [coordinate grid] -
ざひょうめん
Kỹ thuật mặt tọa độ [coordinate plane] -
ざぶとん
[ 座布団 ] n đệm/đệm ngồi -
ざまをみろ
Mục lục 1 [ ざまを見ろ ] 1.1 / KIẾN / 1.2 int, exp 1.2.1 thật đáng đời! [ ざまを見ろ ] / KIẾN / int, exp thật đáng đời! -
ざまを見ろ
[ ざまをみろ ] int, exp thật đáng đời! -
ざがね
Kỹ thuật [ 座金 ] bạc lót [washer] -
ざぜん
Mục lục 1 [ 坐禅 ] 1.1 / TỌA THIỀN / 1.2 n 1.2.1 sự tọa thiền 2 [ 座禅 ] 2.1 n 2.1.1 tọa thiền 2.1.2 thiền định 2.1.3 thiền... -
ざしき
[ 座敷 ] n phòng khách Ghi chú: 座敷 là loại phòng kiểu Nhật có trải chiếu tatami, hay dùng để tiếp khách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.