Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざんしょ

[ 残暑 ]

n

cái nóng còn sót lại của mùa hè
残暑が厳しいね。銀河鉄道に乗って夕涼みできたら爽快だねきっと。 :Cái nóng còn sót lại của mùa hè thật khốc liệt, nếu chúng ta lên xe điện để hóng mát thì thật là thoải mái
残暑見舞 :Thăm hỏi dịp cuối hè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざんしゅ

    [ 斬首 ] n xử trảm
  • ざんげ

    [ 懺悔 ] v5r sám hối
  • ざんこく

    Mục lục 1 [ 残酷 ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn khốc/sự khốc liệt/dã man 1.1.2 nhẫn tâm 1.1.3 bạo khốc 1.2 adj-na 1.2.1 tàn khốc/khốc...
  • ざんさ

    Kỹ thuật [ 残差 ] số dư [residual]
  • ざんさつ

    Mục lục 1 [ 惨殺 ] 1.1 n 1.1.1 thảm sát 1.1.2 tàn sát [ 惨殺 ] n thảm sát tàn sát
  • ざんさつじけん

    [ 惨殺事件 ] n vụ tàn sát
  • ざんせつ

    Mục lục 1 [ 残雪 ] 1.1 / TÀN TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết còn sót lại [ 残雪 ] / TÀN TUYẾT / n tuyết còn sót lại
  • ざんすう

    Mục lục 1 [ 残数 ] 1.1 n 1.1.1 số thừa 1.1.2 số còn lại [ 残数 ] n số thừa số còn lại
  • ざんりゅうおうりょく

    Kỹ thuật [ 残留応力 ] ứng suất dư [residual stress] Explanation : 外力または熱勾配がない状態で、鋼の内部に残っている応力。熱処理のときに、材料の内外部で、冷却速度の差による熱応力、または変態応力が生じ、これらが組み合わされて、引張りと圧縮の応力が表面と内部にバランスして残留する。焼入れしたときに表面に過大な引張応力が残留すれば、使用中の負荷が小さくとも破壊に至る場合がある。
  • ざんよ

    [ 残余 ] n tàn dư
  • ざんよざいさにぞう

    Kinh tế [ 残余財産遺贈 ] di sản còn lại/tài sản thừa kế còn lại [residuary legacy]
  • ざんよざいさん

    Kinh tế [ 残余財産 ] tài sản còn lại [residuary estate; residuum] Explanation : 会社または組合の清算の手続において、債務弁済後に残った積極財産。
  • ざやく

    [ 座薬 ] n thuốc nhét hậu môn
  • ざらがみ

    [ ざら紙 ] n giấy in thô ざら紙 : Giấy in thô ざら紙を用いた: Đã sử dụng giấy in thô.
  • ざらざら

    Mục lục 1 adv 1.1 rào rào/lạo xạo 2 adj-na 2.1 ráp ráp/ram ráp/thô ráp/xù xì 3 n 3.1 sự thô ráp adv rào rào/lạo xạo 壁土が~(と)落ちた。: Tường...
  • ざらざらな(はだが)

    [ ざらざらな(肌が) ] n xù xì/sần sùi/nhám ざらざらした肌: da sần sùi
  • ざらざらな(肌が)

    [ ざらざらな(はだが) ] n xù xì/sần sùi/nhám ざらざらした肌: da sần sùi
  • ざらざらした

    Mục lục 1 n 1.1 lởm chởm 2 n 2.1 nhám 3 n 3.1 sần sùi 4 n 4.1 sù sì 5 n 5.1 xù xì n lởm chởm n nhám n sần sùi n sù sì n xù xì
  • ざらざらする

    vs ráp ráp/ram ráp/thô ráp/xù xì/rộp 舌が~(と)する: lưỡi bị phòng rộp lên
  • ざら紙

    [ ざらがみ ] n giấy in thô ざら紙 : Giấy in thô ざら紙を用いた: Đã sử dụng giấy in thô.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top