Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しく

Mục lục

[ 仕組 ]

v1, vt

cơ cấu

[ 詩句 ]

n

câu thơ

[ 敷く ]

v5k

trải/lát/đệm/lắp đặt
道にじゃりをしく: trải đá lên đường
下に木の板をしく: đệm ván gỗ vào phía dưới

Xem thêm các từ khác

  • しそう

    ý tưởng, tư tưởng, tâm ý, しそうを改める: chuyển biến tư tưởng
  • しそん

    con cháu
  • しだい

    tình hình/hoàn cảnh, thứ tự/trình tự, lần lần, dần dần/từ từ, tùy theo/tùy thuộc/ngay khi, trình tự/thủ tục/hoàn cảnh/tình...
  • しだん

    sư đoàn
  • しち

    tử địa, thất, bảy, cầm cố, cầm cố [pledge], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しちょう

    thị trưởng, trụ đỡ
  • しっくり

    hợp/ăn khớp/đi đôi với/tương xứng với, 夫婦仲が~いっている。: hai vợ chồng hòa hợp.; 服と~しないネクタイ: cái...
  • しっと

    sự ghen ghét/sự ghen, máu ghen, lòng ghen tị/sự ganh tị, ghen tỵ/ghen ghét, 嫉妬心: lòng đố kị, 友人の指の大きなダイヤモンドを見て,...
  • しっぷ

    sự chườm ướt/chườm ướt
  • しっぽ

    đuôi/cái đuôi
  • しっぽう

    thất bửu, thất bảo
  • しっけい

    thất lễ/vô lễ, cáo biệt, cầm trộm/lấy trộm, sự cầm trộm/sự lấy trộm/cầm trộm/lấy trộm, thất kính/vô lễ/ăn...
  • しっけん

    quan nhiếp chính/quyền nhiếp chính/quyền chấp chính, sự mất quyền cổ đông [forfeited share], 執権政治 :chính trị nhiếp...
  • しっこう

    sự chấp hành, sự chấp hành/sự thực hiện, mất hiệu lực/vô hiệu [invalidity], 死刑を執行する: thi hành bản án tử hình,...
  • しっこうする

    thừa hành, hết hiệu lực thi hành, category : luật
  • しっかん

    bệnh hoạn/bệnh tật
  • しつ

    buồng, gian phòng, phòng, chất lượng/phẩm chất, thực chất, phòng/văn phòng [(i.e., product development) office], chất lượng [quality],...
  • しつぎょう

    thất nghiệp, sự thất nghiệp, thất nghiệp
  • しつど

    độ ẩm
  • しつぼう

    thất vọng, sự thất vọng, thất vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top