Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しけん

Mục lục

[ 私見 ]

n

ý riêng

[ 試験 ]

n

thi/thử nghiệm
thí nghiệm
kỳ thi
khoa nhi

[ 試験する ]

vs

kiểm tra/xem cẩn thận

Kỹ thuật

[ 試験 ]

thử nghiệm [test]

Tin học

[ 試験 ]

kiểm thử/kiểm tra/chạy thử/dùng thử [test/trial]

Xem thêm các từ khác

  • しげん

    tài nguyên, tài nguyên [resource]
  • しあい

    cuộc thi đấu/trận đấu, あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。 :tháng trước cô ấy đã...
  • しこく

    sikoku/shikoku, ghi chú: tên một trong 4 đảo lớn của nhật
  • しこう

    hầu hạ/phục dịch, chí hướng, sự suy nghĩ/sự trăn trở, sự thực hiện/sự thi hành, thực thi/thi hành, bựa răng, ý định/sở...
  • しご

    sau khi chết/sau cái chết, lời nói của người chết
  • しいん

    nguyên nhân cái chết, 最終検査結果でその男性の死因が肺炭疽であることが確認された :kết quả xét nghiệp xác...
  • しいんと

    im lặng (như dưới mồ)/im lặng (chết người), sự im lặng (như dưới mồ)/sự im lặng (chết người)
  • しうん

    đám mây màu tía/đám mây phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia
  • しさ

    sự khơi gợi/khơi gợi, màng lọc chất cặn bã [screen residues], thị sai [parallax]
  • しさつ

    thị sát, sự tuần tiễu, sự thị sát, thị sát/kiểm tra/giám sát, ~地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る :dùng...
  • しさつする

    khảo sát
  • しさん

    tứ tán, tư sản, tài sản, tài sản/tài sản có [asset(s)], 欧米の顧客から集めたドル資産 :tiền đô thu được từ...
  • しか

    thơ trung quốc và hòa ca, thơ ca, sự nghỉ phép, khoa răng/nha khoa, nai, hươu, con lai, duy chỉ, không có gì ngoài/chỉ có, ~を詠んだ詩歌 :các...
  • しかく

    vuông, hình tứ giác/tứ giác, bốn góc, thị giác, tư cách, thân phận, địa vị, bằng cấp, bằng hình ảnh [visual (mat)], thẩm...
  • しかない

    không có sự lựa chọn (have no choice), 1フォルダしかない場合は、フォルダアップしない。trường hợp chỉ có 1 folder...
  • しかい

    hội đồng thành phố/chủ trì/ dẫn chương trình/ mc, chủ tịch, chủ trì, hội đồng thành phố, tầm mắt/tầm nhìn, tầm...
  • しせき

    di tích lịch sử, cáu răng/cao răng
  • しせつ

    công sứ/đại diện ngoại giao, thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tư lập/tư nhân xây dựng, tiện ích [facility]
  • しせい

    tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ, chính quyền thành phố, chính sách thi hành, dáng chữ [posture], explanation : dáng nghiêng...
  • しすう

    hạn mức, chỉ số, chỉ số [index (do not translate in graph titles)], số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)], category :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top