Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しさつ

Mục lục

[ 視察 ]

n

thị sát
sự tuần tiễu
~地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る :dùng máy bay trực thăng tuần tiễu khu vực
sự thị sát
委員会は、現地まで出向いて視察した。 :Uỷ ban đã đi và kiểm tra địa bàn
工場を訪れて~の進捗状況を視察する :Thăm nhà máy và thi sát tiến độ

[ 視察する ]

vs

thị sát/kiểm tra/giám sát

Xem thêm các từ khác

  • しさつする

    khảo sát
  • しさん

    tứ tán, tư sản, tài sản, tài sản/tài sản có [asset(s)], 欧米の顧客から集めたドル資産 :tiền đô thu được từ...
  • しか

    thơ trung quốc và hòa ca, thơ ca, sự nghỉ phép, khoa răng/nha khoa, nai, hươu, con lai, duy chỉ, không có gì ngoài/chỉ có, ~を詠んだ詩歌 :các...
  • しかく

    vuông, hình tứ giác/tứ giác, bốn góc, thị giác, tư cách, thân phận, địa vị, bằng cấp, bằng hình ảnh [visual (mat)], thẩm...
  • しかない

    không có sự lựa chọn (have no choice), 1フォルダしかない場合は、フォルダアップしない。trường hợp chỉ có 1 folder...
  • しかい

    hội đồng thành phố/chủ trì/ dẫn chương trình/ mc, chủ tịch, chủ trì, hội đồng thành phố, tầm mắt/tầm nhìn, tầm...
  • しせき

    di tích lịch sử, cáu răng/cao răng
  • しせつ

    công sứ/đại diện ngoại giao, thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tư lập/tư nhân xây dựng, tiện ích [facility]
  • しせい

    tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ, chính quyền thành phố, chính sách thi hành, dáng chữ [posture], explanation : dáng nghiêng...
  • しすう

    hạn mức, chỉ số, chỉ số [index (do not translate in graph titles)], số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)], category :...
  • しーでぃー

    Đĩa cd [compact disc]
  • しーえーでぃー

    thiết kế có trợ giúp của máy tính [computer aided design], explanation : hệ khai thác công nghệ máy tính trong các quá trình thiết...
  • しりつ

    do thành phố lập, tư nhân lập ra/ tư lập
  • しめい

    sứ mệnh/ nhiệm vụ, sứ mạng, sự chỉ tên/sự nêu tên/ sự chỉ định/ sự bổ nhiệm, đặt tên/gọi tên/bổ nhiệm/cử,...
  • しめん

    bốn phía, bốn mặt, bốn bể, mặt giấy, trang tạp chí
  • しゃ

    nhà ở, chuồng, xá
  • しゃく

    shyaku, một thước, kích thước dài ngắn, cái thước, sự co thắt/ co thắt, ghi chú: đơn vị đo dung tích, = 0,018 lít, ghi chú:...
  • しゃそう

    cửa sổ xe
  • しゃっかん

    khoản vay
  • しゃどう

    đường xe chạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top