Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

したしらべ

[ 下調べ ]

n

điều tra ban đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • したしむ

    [ 親しむ ] v5m thân thiết/thân mật
  • したいはっくつ

    Mục lục 1 [ 死体発掘 ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ 死体発掘 ] n bốc mộ bốc mả
  • したいあんちしょ

    [ 死体案置所 ] n nhà xác
  • したいをほりだす

    [ 死体を掘り出す ] n khai quật
  • したう

    Mục lục 1 [ 慕う ] 1.1 n 1.1.1 hâm mộ 1.2 v5u 1.2.1 tưởng nhớ/ngưỡng mộ [ 慕う ] n hâm mộ v5u tưởng nhớ/ngưỡng mộ 昔の友人を慕う:...
  • したうち

    [ 舌打ち ] n hành động tặc lưỡi 舌打ちする: tặc lưỡi チッチッと音を立てて反対の意を表す舌打ちをする: tặc...
  • したうけ

    [ 下請け ] n hợp đồng phụ
  • したうけにん

    Mục lục 1 [ 下請け人 ] 1.1 n 1.1.1 người thầu thứ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 下請人 ] 2.1.1 người thầu thứ cấp [sub-contractor]...
  • したうけけいやく

    Mục lục 1 [ 下請契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thứ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 下請契約 ] 2.1.1 hợp đồng thứ cấp [sub-contract] [...
  • したり

    int cầu Chúa phù hộ!/lạy Chúa!
  • したをだす

    Mục lục 1 [ 舌を出す ] 1.1 n 1.1.1 thè lưỡi ra 1.1.2 lè lưỡi [ 舌を出す ] n thè lưỡi ra lè lưỡi
  • したをかむ

    [ 舌を噛む ] n cắn lưỡi
  • したやじるしキー

    Tin học [ 下矢印キー ] phím mũi tên chỉ xuống [down arrow key]
  • したむき

    Tin học [ 下向き ] từ trên xuống [top-down]
  • したむきけずり

    Kỹ thuật [ 下向き削り ] sự cắt từ trên xuống [down cutting,down cut milling]
  • したむきやじる

    Tin học [ 下向き矢印 ] mũi tên chỉ xuống [down arrow]
  • した方がいい

    [ したほうがいい ] exp tốt hơn là làm như vậy/nên làm...
  • しぎん

    [ 詩吟 ] n việc ngâm thơ/sự ngâm thơ
  • しぎょうび

    [ 始業日 ] n ngày khai giảng
  • しぎょうしき

    [ 始業式 ] v1, vt lễ khai trương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top