Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しっこく

[ 漆黒 ]

n

đen nhánh/bóng đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しっこうにちじひょうじ

    Tin học [ 失効日時表示 ] chỉ dẫn hết hạn [expiry date indication]
  • しっこうび

    Mục lục 1 [ 失効日 ] 1.1 vs 1.1.1 ngày hết hiệu lực 2 Kinh tế 2.1 [ 失効日 ] 2.1.1 ngày hết hiệu lực [date of expiration (or...
  • しっこういいんかい

    [ 執行委員会 ] n ủy ban chấp hành
  • しっこうやくいん

    Kinh tế [ 執行役員 ] ủy viên ban chấp hành [Executive Officer] Explanation : 商法上の取締役ではないが、事業部門の長などの立場で事業の執行に責任をもつ上級幹部である。取締役は株主総会で選任され、株主に対して責任を持つ。執行役員は取締役会で選任され、取締役に対して責任をもつ。アメリカでは業務執行の意思決定は取締役会が行い、その執行は執行役員が行うことで明確に区分されている。わが国でも、取締役は意思決定と監督という役割を担っているが、実際には社員が昇格して取締役になり、業務執行を行っているのが実情である。コーポレート・ガバナンスと意思決定のスピード化を図るため、1997年ソニーが執行役員制度を導入して以来、採用する企業が増えている。
  • しっこうゆうよ

    Mục lục 1 [ 執行猶予 ] 1.1 n 1.1.1 việc hoãn thi hành hình phạt/hoãn thi hành hình phạt 1.1.2 tù treo [ 執行猶予 ] n việc hoãn...
  • しっさく

    [ 失策 ] vs thất sách
  • しっかく

    [ 失格 ] n sự mất tư cách/sự thất cách/sự thiếu tư cách/thiếu tư cách/mấ tư cách
  • しっかり

    Mục lục 1 [ 確り ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 chắc chắn/ổn định 1.2 n, uk 1.2.1 sự chắc chắn/sự ổn định 1.3 n 1.3.1 bíu [ 確り...
  • しっかりとる

    n cầm chắc
  • しっかりにぎる

    [ しっかり握る ] exp nắm chặt
  • しっかりした

    Mục lục 1 n 1.1 cầm chắc 2 n 2.1 vững vàng n cầm chắc n vững vàng
  • しっかりする

    Mục lục 1 n 1.1 vững 2 n 2.1 vững bền n vững n vững bền
  • しっかりむすぶ

    Mục lục 1 [ しっかり結ぶ ] 1.1 exp 1.1.1 thắt 1.1.2 buộc thắt [ しっかり結ぶ ] exp thắt buộc thắt
  • しっかり結ぶ

    Mục lục 1 [ しっかりむすぶ ] 1.1 exp 1.1.1 thắt 1.1.2 buộc thắt [ しっかりむすぶ ] exp thắt buộc thắt
  • しっかり握る

    [ しっかりにぎる ] exp nắm chặt
  • しっせきする

    Mục lục 1 [ 叱責する ] 1.1 v5r 1.1.1 trách móc 1.1.2 trách cứ 2 [ 失跡する ] 2.1 vs 2.1.1 mất tích [ 叱責する ] v5r trách móc...
  • しつぎおうとう

    [ 質疑応答 ] n giải đáp câu hỏi
  • しつぎょうてあて

    [ 失業手当 ] vs Trợ cấp mất việc làm
  • しつぎょうほけん

    [ 失業保険 ] vs bảo hiểm thất nghiệp
  • しつぎょうほけんせいど

    [ 失業保険制度 ] vs Chế độ bảo hiểm thất nghiệp/chế độ bảo hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top