- Từ điển Nhật - Việt
しとやか
Mục lục |
[ 淑やか ]
adj-na
điềm tĩnh/dịu dàng/nhã nhặn
- ~な女性: người phụ nữ nhã nhặn
n
sự điềm tĩnh/sự dịu dàng/sự nhã nhặn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しどうそうち
Kỹ thuật [ 始動装置 ] thiết bị khởi động [starter] -
しどうしょ
Mục lục 1 [ 指導書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản hướng dẫn 1.1.2 bản chỉ đạo [ 指導書 ] vs bản hướng dẫn bản chỉ đạo -
しどうする
Mục lục 1 [ 指導する ] 1.1 vs 1.1.1 hướng đạo 1.1.2 dìu dắt 1.1.3 điều khiển 1.1.4 chỉ dẫn 1.1.5 cai [ 指導する ] vs hướng... -
しどうトルク
Kỹ thuật [ 始動トルク ] mô men khởi động [starting torque] Explanation : 電動機が停止の状態から、静止摩擦に打ち勝って負荷を動かすのに必要な力であり、電動機(モータ)の回転子が回転しようとする時に発生する駆動トルクをいう。... -
しどうりん
Tin học [ 指動輪 ] bánh xe (trong con chuột) [thumb wheel] -
しな
[ 品 ] n phẩm vật/đồ vật/hàng hóa 文化遺産の品々: vật phẩm thuộc di sản văn hóa あらゆる品: tất cả hàng hóa -
しなぞろえ
Kinh tế [ 品揃え ] hạng mục sản phẩm [product line-up] Category : Tài chính [財政] -
しなぎれ
[ 品切れ ] n sự bán hết hàng/sự đắt hàng この製品はすぐ品切れになってしまう可能性が高いです: khả năng bán hết... -
しなちがい
Mục lục 1 [ 品違い ] 1.1 n 1.1.1 giao nhầm 2 Kinh tế 2.1 [ 品違い ] 2.1.1 giao nhầm [miss-delivery/wrong delivery] [ 品違い ] n giao... -
しなければなりません
n phải làm -
しなければならない
n phải làm -
しない
Mục lục 1 [ 市内 ] 1.1 n 1.1.1 trong thành phố/nội thành/nội đô 2 [ 竹刀 ] 2.1 n 2.1.1 kiếm tre 3 Tin học 3.1 [ 市内 ] 3.1.1 địa... -
しないきょくばん
Tin học [ 市内局番 ] số văn phòng nội bộ [local office number] -
しないでんわ
[ 市内電話 ] n điện thoại nội hạt -
しなうすかぶ
Kinh tế [ 品薄株 ] cổ phiếu hiếm [Rare stock, Scarce stock] Category : 株式 Explanation : 浮動株が少ない株式。売る人が少ないため、市場に流通している株数の少ない株式のこと。 -
しなをつくる
[ しなを作る ] exp làm điệu -
しなを作る
[ しなをつくる ] exp làm điệu -
しなもの
Mục lục 1 [ 品物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/phẩm vật 1.1.2 hàng [ 品物 ] n hàng hóa/phẩm vật 工場で生産された品物: hàng hóa... -
しなもののじゅりょう
Mục lục 1 [ 品物の受領 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 品物の受領 ] 2.1.1 chấp nhận hàng [acceptance of goods] [... -
しなものをつつむ
[ 品物を包む ] n cuốn gói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.