Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しのびあし

[ 忍び足 ]

n

sự nhón chân/sự bước đi nhẹ nhàng
抜き足、差し足、忍び足: rón rén
忍び足で歩く: đi rón rén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しのぶ

    Mục lục 1 [ 忍ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 trốn tránh 1.1.2 nhẫn nại 1.1.3 nhẫn 1.1.4 giấu giếm/che đậy 1.1.5 đi vụng trộm 1.1.6 chịu...
  • しはつ

    [ 始発 ] n chuyến tàu đầu tiên
  • しはい

    Mục lục 1 [ 支配 ] 1.1 n 1.1.1 sự khống chế 1.1.2 sự ảnh hưởng/sự chi phối 2 [ 支配する ] 2.1 vs 2.1.1 cầm quyền/thống...
  • しはいだんたい

    Kinh tế [ 支配団体 ] tập đoàn khống chế [controlling interests] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはいけん

    [ 支配権 ] vs quyền chi phối
  • しはいする

    Mục lục 1 [ 支配する ] 1.1 vs 1.1.1 trị 1.1.2 đô hộ 1.1.3 chủ trì 1.1.4 chi phối [ 支配する ] vs trị đô hộ chủ trì chi...
  • しはん

    Mục lục 1 [ 市販 ] 1.1 n 1.1.1 marketting/sự tiếp thị 2 [ 師範 ] 2.1 adj-na 2.1.1 sự phạm/kinh điển/ bậc thầy 2.2 n 2.2.1 sư...
  • しはんきのさいしゅうび

    [ 四半期の最終日 ] n Ngày cuối quý
  • しはんだいがく

    Mục lục 1 [ 師範大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học sư phạm 1.1.2 đại học sư phạm [ 師範大学 ] n trường đại học sư...
  • しはんのそふと

    Tin học [ 市販のソフト ] phần mềm thương mại [commercial software]
  • しはんソフト

    Tin học [ 市販ソフト ] phần mềm thương mại [commercial software]
  • しはらい

    Mục lục 1 [ 支払 ] 1.1 n 1.1.1 sự chi trả 2 [ 支払い ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh toán/sự chi trả 3 Kinh tế 3.1 [ 支払い ] 3.1.1 trả...
  • しはらいずみてがた

    Mục lục 1 [ 支払済み手形 ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu được trả tiền 1.1.2 hối phiếu được chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い済み手形...
  • しはらいずみかんじょうのみ

    Kinh tế [ 支払い済み勘定のみ ] chỉ trả vào tài khoản người hưởng [account payee only] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらいたんい

    Mục lục 1 [ 支払い単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い単位 ] 2.1.1 đơn vị thanh toán [payment unit] [...
  • しはらいぎんこう

    Kinh tế [ 支払い銀行 ] ngân hàng trả tiền [paying bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらいきげん

    Kinh tế [ 支払い期限 ] kỳ hạn trả tiền (tín phiếu) [maturity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらいきかん

    Kinh tế [ 支払い期間 ] thời hạn trả tiền [term of payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらいきょぜつ

    Kinh tế [ 支払い拒絶 ] từ chối trả tiền (hối phiếu) [dishonour/refusal of payment] Category : Hối phiếu [手形]
  • しはらいきょぜつつうち

    Kinh tế [ 支払い拒絶通知 ] thông báo từ chối trả tiền [notice of protest] Category : Hối phiếu [手形]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top