- Từ điển Nhật - Việt
しはいだんたい
Kinh tế
[ 支配団体 ]
tập đoàn khống chế [controlling interests]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しはいけん
[ 支配権 ] vs quyền chi phối -
しはいする
Mục lục 1 [ 支配する ] 1.1 vs 1.1.1 trị 1.1.2 đô hộ 1.1.3 chủ trì 1.1.4 chi phối [ 支配する ] vs trị đô hộ chủ trì chi... -
しはん
Mục lục 1 [ 市販 ] 1.1 n 1.1.1 marketting/sự tiếp thị 2 [ 師範 ] 2.1 adj-na 2.1.1 sự phạm/kinh điển/ bậc thầy 2.2 n 2.2.1 sư... -
しはんきのさいしゅうび
[ 四半期の最終日 ] n Ngày cuối quý -
しはんだいがく
Mục lục 1 [ 師範大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học sư phạm 1.1.2 đại học sư phạm [ 師範大学 ] n trường đại học sư... -
しはんのそふと
Tin học [ 市販のソフト ] phần mềm thương mại [commercial software] -
しはんソフト
Tin học [ 市販ソフト ] phần mềm thương mại [commercial software] -
しはらい
Mục lục 1 [ 支払 ] 1.1 n 1.1.1 sự chi trả 2 [ 支払い ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh toán/sự chi trả 3 Kinh tế 3.1 [ 支払い ] 3.1.1 trả... -
しはらいずみてがた
Mục lục 1 [ 支払済み手形 ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu được trả tiền 1.1.2 hối phiếu được chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い済み手形... -
しはらいずみかんじょうのみ
Kinh tế [ 支払い済み勘定のみ ] chỉ trả vào tài khoản người hưởng [account payee only] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいたんい
Mục lục 1 [ 支払い単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い単位 ] 2.1.1 đơn vị thanh toán [payment unit] [... -
しはらいぎんこう
Kinh tế [ 支払い銀行 ] ngân hàng trả tiền [paying bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいきげん
Kinh tế [ 支払い期限 ] kỳ hạn trả tiền (tín phiếu) [maturity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいきかん
Kinh tế [ 支払い期間 ] thời hạn trả tiền [term of payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しはらいきょぜつ
Kinh tế [ 支払い拒絶 ] từ chối trả tiền (hối phiếu) [dishonour/refusal of payment] Category : Hối phiếu [手形] -
しはらいきょぜつつうち
Kinh tế [ 支払い拒絶通知 ] thông báo từ chối trả tiền [notice of protest] Category : Hối phiếu [手形] -
しはらいきょぜつつうち(てがた)
[ 支払い拒絶通知(手形) ] n giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) -
しはらいきょぜつしょうしょ
Kinh tế [ 支払い拒絶証書 ] giấy chứng từ chối trả tiền (hối phiếu) [protest for nonpayment] Category : Hối phiếu [手形] -
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた)
[ 支払拒絶証書(手形) ] v5u giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) -
しはらいきょうてい
Mục lục 1 [ 支払協定 ] 1.1 v5u 1.1.1 hiệp định trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い協定 ] 2.1.1 hiệp định thanh toán [payment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.