Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しはらいれーと

Kinh tế

[ 支払いレート ]

tỷ giá thanh toán [settlement rate]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しはらいようきゅう

    Mục lục 1 [ 支払要求 ] 1.1 v5u 1.1.1 yêu cầu trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 支払い要求 ] 2.1.1 yêu cầu trả tiền [demand for payment/request...
  • しはらいゆうよきかん

    Kinh tế [ 支払猶予期間 ] thời hạn ưu đãi/ngày ưu đãi [days of grace/grace days] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しはらう

    Mục lục 1 [ 支払う ] 1.1 v5u 1.1.1 trả 1.1.2 giao nộp 1.1.3 giao nạp 1.1.4 chi trả [ 支払う ] v5u trả giao nộp giao nạp chi trả
  • しばくさ

    Mục lục 1 [ 芝草 ] 1.1 n 1.1.1 cỏ thấp 1.1.2 bãi cỏ [ 芝草 ] n cỏ thấp 彼らは枯れた芝草を取り替えるため、新しい芝を仕入れてきた :Họ...
  • しばふ

    [ 芝生 ] n bãi cỏ
  • しばしば

    Mục lục 1 [ 屡々 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 nhiều lần 1.1.2 không ngừng/ thường [ 屡々 ] adv, uk nhiều lần không ngừng/ thường
  • しばいたい

    Tin học [ 紙媒体 ] giấy [paper (as opposed to electronic)] Explanation : Ý nói ngược lại với điện tử.
  • しばいごや

    [ 芝居小屋 ] n bãi diễn kịch
  • しばかりき

    [ 芝刈り機 ] n máy xén cỏ
  • しばりつける

    Mục lục 1 [ 縛り付ける ] 1.1 / PHƯỢC PHÓ / 1.2 n 1.2.1 áp đặt [ 縛り付ける ] / PHƯỢC PHÓ / n áp đặt (規則等に)(人)を縛り付ける:...
  • しばらく

    [ 暫く ] adv, int nhanh chóng/chốc lát/ nhất thời/ tạm thời/ một lúc
  • しばる

    Mục lục 1 [ 縛る ] 1.1 v5r 1.1.1 hạn chế/ràng buộc 1.1.2 buộc/trói/băng bó [ 縛る ] v5r hạn chế/ràng buộc 時間に縛られる:...
  • しひょうつきいろしてい

    Tin học [ 指標付き色指定 ] màu đã được chỉ mục hoá [indexed colour]
  • しひょうつきアドレス

    Tin học [ 指標付きアドレス ] địa chỉ đã được chỉ mục hoá [indexed address]
  • しひょうレジスタ

    Tin học [ 指標レジスタ ] thanh ghi chỉ mục [index register]
  • しひょうデータこうもく

    Tin học [ 指標データ項目 ] phần tử dữ liệu chỉ mục [index data item]
  • しひょうめい

    Tin học [ 指標名 ] tên chỉ mục [index-name]
  • しびれ

    Mục lục 1 [ 痺れ ] 1.1 / TÊ / 1.2 n 1.2.1 chứng tê liệt [ 痺れ ] / TÊ / n chứng tê liệt (待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu...
  • しびれる

    Mục lục 1 [ 痺れる ] 1.1 v1 1.1.1 tê/tê dại/tê liệt 1.2 n 1.2.1 ê mặt 1.3 n 1.3.1 tê cóng/tê/ tê liệt 1.4 n 1.4.1 tê tê 1.5 n...
  • しぶき

    Mục lục 1 [ 飛沫 ] 1.1 / PHI MẠT / 1.2 n 1.2.1 bụi nước/ giọt nhỏ [ 飛沫 ] / PHI MẠT / n bụi nước/ giọt nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top