- Từ điển Nhật - Việt
しへい
Mục lục |
[ 紙幣 ]
n
tiền giấy
giấy bạc
Kinh tế
[ 紙幣 ]
tiền giấy [paper currency/paper money]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しへいほんいせい
Kinh tế [ 紙幣本位制 ] bản vị giấy [paper standard] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しへいがいか
Kinh tế [ 紙幣外貨 ] ngoại tệ giấy [paper exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しへんけいこうし
Tin học [ 四辺形格子 ] mạng lưới tứ giác [quadrilateral mesh] -
しべ
Mục lục 1 [ 蘂 ] 1.1 n 1.1.1 nhụy 1.2 n 1.2.1 nhụy/nhị [ 蘂 ] n nhụy n nhụy/nhị -
しべつ
[ 死別 ] n tử chiến -
しほうぶ
[ 司法部 ] n bộ tư pháp -
しほうしょう
[ 司法省 ] n bộ tư pháp -
しほうけん
Mục lục 1 [ 司法権 ] 1.1 / TƯ PHÁP QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tư pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 司法権 ] 2.1.1 thẩm quyền xét xử [jurisdiction]... -
しほん
Mục lục 1 [ 資本 ] 1.1 n 1.1.1 vốn liếng 1.1.2 tư bản/tiền vốn/vốn 1.1.3 số vốn 1.1.4 bản [ 資本 ] n vốn liếng tư bản/tiền... -
しほんぎょうむ
Kinh tế [ 資本業務 ] nghiệp vụ tư bản (cán cân thanh toán) [capital operations] Category : 収支バランス -
しほんきん
Kinh tế [ 資本金 ] tiền vốn/cổ phần thường Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 株主が払い込んだ金額のうち、会社が資本金としたもの。///株主より払い込まれた金額のうちで、会社が資本金としなかったものは株主払込剰余金となる。///株主の有限責任を、株式会社の特質とすることから、最低限維持すべき純資産を示すことが要求されており、その基準となるのが資本金である。 -
しほんそうさ
Kinh tế [ 資本操作 ] nghiệp vụ tư bản [capital operations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しほんとうひ
Kinh tế [ 資本逃避 ] tháo chạy của tư bản [flight of capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しほんとりえき
Kinh tế [ 資本と利益 ] vốn và lãi [principal and interest] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しほんのとうひ
Kinh tế [ 資本の逃避 ] sự tháo chạy của tư bản [flight of capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しほんひりつ
Kinh tế [ 資本比率 ] tỷ trọng vốn [equity ratio, capital ratio (equityassets)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Vốn/tài sản. -
しほんじょうと
Kinh tế [ 資本譲渡 ] Chuyển nhượng vốn -
しほんじょうよきん
Kinh tế [ 資本剰余金 ] thặng dư vốn [Capital surplus] Category : 財務分析 Explanation : 自己資本のうち、資本金を超える部分が剰余金であるが、株主払込剰余金、合併差益、自己株式処分差益など剰余金の発生源泉が株主に出資されたもの。... -
しほんじゅんびきん
Kinh tế [ 資本準備金 ] quỹ dự phòng vốn [Additional paid-in capital (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation :... -
しほんざい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 資本財 ] 1.1.1 của cải/hàng hoá [capital goods] 1.2 [ 資本財 ] 1.2.1 tư liệu sản xuất [capital goods]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.