Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃせん

Mục lục

[ 斜線 ]

n

đường chéo/đường xiên

[ 車線 ]

/ XA TUYẾN /

n

làn xe
4車線: 4 làn xe

Kỹ thuật

[ 斜線 ]

đường xiên [Slant line]

Tin học

[ 斜線 ]

dấu gạch chéo lên [forward slash(/)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゃーしほうしき

    Kỹ thuật [ シャーシ方式 ] hệ thống bốc dỡ container trên giá xe
  • しゃりん

    Mục lục 1 [ 車輪 ] 1.1 n 1.1.1 nỗ lực cố gắng 1.1.2 bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 [ 車輪 ] 2.1.1 Bánh xe [ 車輪 ] n nỗ lực cố gắng...
  • しゃりょう

    Mục lục 1 [ 車両 ] 1.1 n 1.1.1 xe cộ/phương tiện giao thông 2 [ 車輌 ] 2.1 n 2.1.1 trục xe 3 Kinh tế 3.1 [ 車両 ] 3.1.1 toa/xe [wagon/vehicle]...
  • しゃりょうおよびきぐびひん

    Kinh tế [ 車両及び機具備品 ] xe cộ và thiết bị cố định [vehicles and fixtures] Category : Tài chính [財政]
  • しゃりょうとのけつごうぶぶん

    Kỹ thuật [ 車両との結合部分 ] phần tiếp xúc với phương tiện
  • しゃりょうのけいしきのへんこうおよびにんかのかくだい

    Kỹ thuật [ 車両の型式の変更及び認可の拡大 ] sửa đổi và gia hạn giấy chứng đối với xe
  • しゃりょうかんりきょく

    [ 車両管理局 ] n Cục quản lý Phương tiện cơ giới
  • しゃりょうせいびしつりょう(ぜんじく)

    Kỹ thuật [ 車両整備質量(前軸) ] trọng lượng phân bố lên trục trước
  • しゃりょうせいびしつりょう(ごじく)

    Kỹ thuật [ 車両整備質量(後軸) ] trọng lượng phân bố lên trục sau
  • しゃめい

    Kinh tế [ 社名 ] tên hãng [firm name/firm style] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゃめん

    Mục lục 1 [ 赦免 ] 1.1 n 1.1.1 sự tha thứ 2 [ 斜面 ] 2.1 n 2.1.1 mặt nghiêng [ 赦免 ] n sự tha thứ 犯罪者を赦免する: tha phạm...
  • しゃれ

    Mục lục 1 [ 洒落 ] 1.1 / TẨY LẠC / 1.2 adj-na 1.2.1 đùa/dí dỏm/chơi chữ 1.3 n 1.3.1 sự nói đùa/sự nhận xét dí dỏm/sự chơi...
  • しゃれい

    Mục lục 1 [ 謝礼 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cảm tạ 1.1.2 tạ lễ 1.1.3 quà cảm tạ 1.1.4 lòng tạ ơn 1.1.5 lễ vật [ 謝礼 ] n tiền...
  • しゃれる

    Mục lục 1 [ 洒落る ] 1.1 v1 1.1.1 nói đùa/chơi chữ 1.1.2 mặc diện [ 洒落る ] v1 nói đùa/chơi chữ mặc diện
  • しゃよう

    [ 斜陽 ] n, adj-no mặt trời về chiều
  • しゃんそんかしゅ

    [ シャンソン歌手 ] n ca nhi
  • しゃんと

    adv có hình dáng đẹp/dáng vẻ đáng tôn quý
  • しゃんはいビーかぶ

    Kinh tế [ 上海B株 ] cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。
  • しゃんはいエーかぶ

    Kinh tế [ 上海A株 ] cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。...
  • しようずみ

    [ 使用済み ] n đã sử dụng rồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top