Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゃんと

adv

có hình dáng đẹp/dáng vẻ đáng tôn quý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゃんはいビーかぶ

    Kinh tế [ 上海B株 ] cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。
  • しゃんはいエーかぶ

    Kinh tế [ 上海A株 ] cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。...
  • しようずみ

    [ 使用済み ] n đã sử dụng rồi
  • しようおうりょく

    Kỹ thuật [ 使用応力 ] ứng suất sử dụng [working stress]
  • しようきのう

    [ 使用機能 ] vs tính năng sử dụng
  • しようきげん

    Mục lục 1 [ 使用期限 ] 1.1 vs 1.1.1 hạn dùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 使用期限 ] 2.1.1 kỳ hạn sử dụng [expiration date, use before date]...
  • しようきかん

    Mục lục 1 [ 試用期間 ] 1.1 / THÍ DỤNG KỲ GIAN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian thử việc 2 Tin học 2.1 [ 試用期間 ] 2.1.1 giai đoạn dùng...
  • しようきせい

    Tin học [ 使用規制 ] sự hạn chế sử dụng/giới hạn sử dụng [usage restrictions, limitations]
  • しようきんし

    Tin học [ 使用禁止 ] cấm sử dụng [unavailable/disabled]
  • しようきょだくけいやく

    Tin học [ 使用許諾契約 ] hợp đồng bản quyền (phần mềm) [(software) license agreement]
  • しようきょか

    Tin học [ 使用許可 ] bản quyền/cấp quyền [license/licence]
  • しようきょり

    Tin học [ 使用距離 ] khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền) [usable distance (of a fiber)]
  • しようそつ

    Tin học [ 使用率 ] tỉ lệ sử dụng [activity ratio]
  • しようひんど

    Kỹ thuật [ 使用頻度 ] tần số sử dụng [frequency of use]
  • しようみほん

    [ 試用見本 ] n bản thử
  • しようじょうけん

    Tin học [ 使用条件 ] yêu cầu [requirement]
  • しようふのうじ

    Tin học [ 使用不能時間 ] thời gian chưa sẵn sàng [unavailable time]
  • しようしみる

    [ 使用しみる ] n dùng thử
  • しようしんらいど

    Kỹ thuật [ 使用信頼度 ] độ tin cậy sử dụng [use reliability]
  • しようしゅうぎょう

    [ 試用就業 ] n Thử việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top