Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうきょう

Mục lục

[ 宗教 ]

n

tôn giáo
đạo giáo
đạo

Xem thêm các từ khác

  • しゅうそく

    hội tụ/đồng quy [converge], sự hội tụ [convergence], category : toán học [数学], explanation : sự điều chuẩn của các súng...
  • しゅうだん

    tập thể/tập đoàn, 集団で暮らす: sống trong tập thể
  • しゅうてい

    tàu nhỏ
  • しゅうてん

    trạm cuối cùng/ga cuối cùng/điểm cuối cùng/bến cuối cùng
  • しゅうでん

    chuyến xe điện
  • しゅうと

    tín đồ, bố vợ/bố chồng, bố chồng, bố vợ
  • しゅうとう

    cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/tỉ mỉ/rất chú ý đến tiểu tiết, sự cẩn thận/sự kỹ lưỡng/sự tỉ mỉ/sự...
  • しゅうにん

    sự nhậm chức/được tấn phong/nhậm chức, tấn phong/đảm đương công việc/gánh vác trách nhiệm công việc, đảm nhiệm...
  • しゅうぶん

    thu phân, việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan
  • しゅうぜん

    sự chỉnh lí/chỉnh lí, sửa chữa
  • しゅうじ

    sự luyện tập chữ/luyện tập chữ
  • しゅうじつ

    cả ngày
  • しゅうじん

    tù nhân, tù, sự hút bụi [dust collection]
  • しゅうじょ

    người phụ nữ thô kệch, người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị
  • しゅうし

    sự thu chi/thu chi, thạc sĩ/phó tiến sĩ, chương trình đào tạo thạc sĩ, đầu cuối/từ đầu tới cuối, sự mở đầu và...
  • しゅうしん

    sự mê muội/mê muội, cuộc đời, chung thân, trọn đời [whole-life life insurance], category : tài chính [財政], explanation : bảo...
  • しゅうしゅう

    sự thu thập/sự điều chỉnh/thu thập/, điều khiển/kiểm soát/dàn xếp/bố trí/đối phó/đương đầu, quơ, sự thu thập/sự...
  • しゅうけつ

    chung kết, sự kết thúc/xong xuôi/kết thúc, kết thúc
  • しゅうけい

    việc trình bày thành bảng [tabulation (smp)], category : marketing [マーケティング]
  • しゅうこう

    tu hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top