Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうごう

Mục lục

[ 集合 ]

n

tập hợp (toán học)/tập trung
họp
hội họp
hội

[ 集合する ]

vs

tập hợp/tập trung

Kỹ thuật

[ 集合 ]

tập hợp [set]
Category: toán học [数学]

Xem thêm các từ khác

  • しゅうい

    khu vực xung quanh/vùng xung quanh, chung quanh, chu vi
  • しゅうさい

    người phi thường/người kỳ kiệu
  • しゅうせき

    xếp đống [piling], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しゅうせい

    sự tu sửa/sự đính chính/đính chính, chỉnh sửa/sửa đổi/bổ sung, sửa đổi/chỉnh sửa [fix (vs)/correction/amendment]
  • しゅうせん

    sự chuyền nhau/sự luân chuyển/luân chuyển, kết thúc chiến tranh
  • しゅうりょう

    sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học), sự kết thúc, chấm dứt/kết thúc, kết thúc [termination (vs)]
  • しゅうりょうタグ

    thẻ kết thúc/thẻ đóng [end tag/closing tag]
  • しゅうよう

    sự giam cầm/sự bắt giữ, sự chứa, thích nghi/tiếp nhận/nhận vào/cho vào, tu dưỡng, sự sung công [expropriation], 容疑者を収容する:...
  • しゅさい

    sự chủ tọa, chủ trì/tổ chức/đăng cai/đỡ đầu, sự chủ tọa/ sự tổ chức, trông nom/giám sát/chủ trì/làm chủ tọa,...
  • しゅす

    sa- tanh
  • しゅよう

    chủ yếu/quan trọng, sự chủ yếu/sự quan trọng/chính, bệnh sưng lên
  • しゅよううんぱんひん

    hàng chuyên chở chủ yếu [base cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しゅもく

    tiết mục/hạng mục (kinh doanh)
  • しゅん

    sự giỏi giang/sự ưu tú
  • しゅんきく

    rau cải cúc
  • しゅんじ

    khoảnh khắc, trong chớp mắt
  • しゅんしょく

    xuân sắc
  • しゅんしょう

    chiều xuân
  • しゅんしゅう

    tài trí/người tài trí, tuấn tú/tài trí
  • しゅんけつ

    người tuấn kiệt/anh hùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top