Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうそく

Mục lục

Kỹ thuật

[ 収束する ]

hội tụ/đồng quy [converge]
Category: toán học [数学]

Tin học

[ 収束 ]

sự hội tụ [convergence]
Explanation: Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thì sự hội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.

Xem thêm các từ khác

  • しゅうだん

    tập thể/tập đoàn, 集団で暮らす: sống trong tập thể
  • しゅうてい

    tàu nhỏ
  • しゅうてん

    trạm cuối cùng/ga cuối cùng/điểm cuối cùng/bến cuối cùng
  • しゅうでん

    chuyến xe điện
  • しゅうと

    tín đồ, bố vợ/bố chồng, bố chồng, bố vợ
  • しゅうとう

    cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/tỉ mỉ/rất chú ý đến tiểu tiết, sự cẩn thận/sự kỹ lưỡng/sự tỉ mỉ/sự...
  • しゅうにん

    sự nhậm chức/được tấn phong/nhậm chức, tấn phong/đảm đương công việc/gánh vác trách nhiệm công việc, đảm nhiệm...
  • しゅうぶん

    thu phân, việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan
  • しゅうぜん

    sự chỉnh lí/chỉnh lí, sửa chữa
  • しゅうじ

    sự luyện tập chữ/luyện tập chữ
  • しゅうじつ

    cả ngày
  • しゅうじん

    tù nhân, tù, sự hút bụi [dust collection]
  • しゅうじょ

    người phụ nữ thô kệch, người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị
  • しゅうし

    sự thu chi/thu chi, thạc sĩ/phó tiến sĩ, chương trình đào tạo thạc sĩ, đầu cuối/từ đầu tới cuối, sự mở đầu và...
  • しゅうしん

    sự mê muội/mê muội, cuộc đời, chung thân, trọn đời [whole-life life insurance], category : tài chính [財政], explanation : bảo...
  • しゅうしゅう

    sự thu thập/sự điều chỉnh/thu thập/, điều khiển/kiểm soát/dàn xếp/bố trí/đối phó/đương đầu, quơ, sự thu thập/sự...
  • しゅうけつ

    chung kết, sự kết thúc/xong xuôi/kết thúc, kết thúc
  • しゅうけい

    việc trình bày thành bảng [tabulation (smp)], category : marketing [マーケティング]
  • しゅうこう

    tu hành
  • しゅうごう

    tập hợp (toán học)/tập trung, họp, hội họp, hội, tập hợp/tập trung, tập hợp [set], category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top