Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうたんもじ

Tin học

[ 終端文字 ]

ký tự cuối [final character]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅうぎいん

    [ 衆議院 ] n hạ nghị viện
  • しゅうぎいんぎいん

    [ 衆議院議員 ] n hạ nghị sĩ
  • しゅうぎょう

    Mục lục 1 [ 修業 ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp 2 [ 修業する ] 2.1 vs 2.1.1 tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn...
  • しゅうぎょうきそく

    Kinh tế [ 就業規則 ] quy tắc làm việc [employment regulation] Explanation : 使用者が職場における労働者が守らなければならない就業規律、職場秩序、労働条件などを文書にしたもの。労働基準法により、常時10人以上の職場では作成し、労働基準監督署に提出しなければならない。いわば、職場の憲法のようなものといえる。法令を上回った内容にすると使用者はそれを守らなければならない。労働者は違反すると懲戒処分の対象となる。
  • しゅうぎょうじかん

    [ 就業時間 ] n thời gian làm việc
  • しゅうきてきに

    Tin học [ 周期的に ] một cách định kỳ/theo chu kỳ [cyclically/periodically]
  • しゅうきひょう

    Kỹ thuật [ 周期表 ] bảng chu kỳ [periodic table]
  • しゅうきじょうちょうけんさ

    Tin học [ 周期冗長検査 ] kiểm tra độ dư vòng-CRC [CRC/Cyclic Redundancy Check] Explanation : Một phương pháp kiểm tra lỗi tự...
  • しゅうきりつ

    Kỹ thuật [ 周期律 ] luật chu kỳ [periodic law]
  • しゅうきん

    [ 集金 ] n sự thu được tiền/sự thu tiền
  • しゅうきやめ

    [ 臭気止め ] n chất khử mùi
  • しゅうきょうのはた

    [ 宗教の旗 ] n phướn
  • しゅうきょうか

    [ 宗教家 ] n đạo sĩ
  • しゅうきょうかいかく

    Mục lục 1 [ 宗教改革 ] 1.1 / TÔN GIÁO CẢI CÁCH / 1.2 n 1.2.1 cuộc cải cách tôn giáo [ 宗教改革 ] / TÔN GIÁO CẢI CÁCH / n cuộc...
  • しゅうきょうめい

    [ 宗教名 ] n pháp danh
  • しゅうきゅう

    Mục lục 1 [ 蹴球 ] 1.1 v5r 1.1.1 đá banh 2 [ 週休 ] 2.1 n 2.1.1 kì nghỉ hàng tuần 3 [ 週給 ] 3.1 n 3.1.1 lương tuần [ 蹴球 ] v5r...
  • しゅうそ

    [ 宗祖 ] n người sáng lập/ông tổ sáng lập
  • しゅうそくど

    Kỹ thuật [ 周速度 ] tốc độ ngoại biên [peripheral velocity]
  • しゅうそくこうがくけい

    Kỹ thuật [ 集束光学系 ] hệ thấu kính
  • しゅうだんのうじょう

    [ 集団農場 ] n nông trường tập thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top