Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうはすうりようこうり

Tin học

[ 周波数利用効率 ]

hiệu suất quang phổ [spectral effciency]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅうはすうスペクトル

    Tin học [ 周波数スペクトル ] phổ tần số [frequency spectrum]
  • しゅうばんせん

    [ 終盤戦 ] n kết thục chiến dịch
  • しゅうぶんのひ

    [ 秋分の日 ] n ngày thu phân
  • しゅうへん

    Mục lục 1 [ 周辺 ] 1.1 n 1.1.1 vùng xung quanh 2 Tin học 2.1 [ 周辺 ] 2.1.1 thiết bị ngoại vi [circumference/outskirts/environs/(computer)...
  • しゅうへんきき

    Kỹ thuật [ 周辺機器 ] thiết bị ngoại vi
  • しゅうへんそうち

    Tin học [ 周辺装置 ] thiết bị ngoại vi [peripheral equipment/peripheral device]
  • しゅうへんせってん

    Tin học [ 周辺節点 ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node]
  • しゅうへんノード

    Tin học [ 周辺ノード ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node]
  • しゅうまつ

    Mục lục 1 [ 週末 ] 1.1 n 1.1.1 cuối tuần 1.2 n, n-adv 1.2.1 kì nghỉ cuối tuần [ 週末 ] n cuối tuần n, n-adv kì nghỉ cuối tuần
  • しゅうがくりょこう

    [ 修学旅行 ] n cuộc du lịch để phục vụ học tập
  • しゅうぜんする

    [ 修繕する ] vs hàn
  • しゅうえき

    [ 収益 ] n tiền kiếm được/tiền lãi
  • しゅうえきちゅうのふね

    Mục lục 1 [ 就役中の船 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đang hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ 就役中の船 ] 2.1.1 tàu đang hoạt động [ship in commission]...
  • しゅうえきせい

    Mục lục 1 [ 収益性 ] 1.1 n 1.1.1 doanh lợi 2 Kinh tế 2.1 [ 収益性 ] 2.1.1 doanh lợi [profitability] [ 収益性 ] n doanh lợi Kinh tế...
  • しゅうじゃく

    Mục lục 1 [ 執着 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu luyến/lưu luyến 1.1.2 sự dính 1.1.3 không lúc nào quên [ 執着 ] n sự lưu luyến/lưu luyến...
  • しゅうじんき

    Kỹ thuật [ 集塵器 ] máy hút bụi
  • しゅうふくする

    Mục lục 1 [ 修復する ] 1.1 vs 1.1.1 trùng tu/tôn tạo 1.1.2 trung tu 1.1.3 phục hồi 1.1.4 khôi phục [ 修復する ] vs trùng tu/tôn...
  • しゅうふう

    [ 秋風 ] n gió thu
  • しゅうしふ

    [ 終止符 ] n điểm kết thúc
  • しゅうしごう

    [ 修士号 ] n bằng thạc sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top