- Từ điển Nhật - Việt
しゅうまつ
Mục lục |
[ 週末 ]
n
cuối tuần
n, n-adv
kì nghỉ cuối tuần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゅうがくりょこう
[ 修学旅行 ] n cuộc du lịch để phục vụ học tập -
しゅうぜんする
[ 修繕する ] vs hàn -
しゅうえき
[ 収益 ] n tiền kiếm được/tiền lãi -
しゅうえきちゅうのふね
Mục lục 1 [ 就役中の船 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đang hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ 就役中の船 ] 2.1.1 tàu đang hoạt động [ship in commission]... -
しゅうえきせい
Mục lục 1 [ 収益性 ] 1.1 n 1.1.1 doanh lợi 2 Kinh tế 2.1 [ 収益性 ] 2.1.1 doanh lợi [profitability] [ 収益性 ] n doanh lợi Kinh tế... -
しゅうじゃく
Mục lục 1 [ 執着 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu luyến/lưu luyến 1.1.2 sự dính 1.1.3 không lúc nào quên [ 執着 ] n sự lưu luyến/lưu luyến... -
しゅうじんき
Kỹ thuật [ 集塵器 ] máy hút bụi -
しゅうふくする
Mục lục 1 [ 修復する ] 1.1 vs 1.1.1 trùng tu/tôn tạo 1.1.2 trung tu 1.1.3 phục hồi 1.1.4 khôi phục [ 修復する ] vs trùng tu/tôn... -
しゅうふう
[ 秋風 ] n gió thu -
しゅうしふ
[ 終止符 ] n điểm kết thúc -
しゅうしごう
[ 修士号 ] n bằng thạc sĩ -
しゅうしかてい
[ 修士課程 ] n cử nhân -
しゅうしする
[ 収支する ] n thu chi -
しゅうしんそうち
Tin học [ 集信装置 ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều... -
しゅうしんねんきん
Kinh tế [ 終身年金 ] trợ cấp trọn đời/trợ cấp chung thân [Life annuity] Category : 年金・保険 Explanation : 年金の受取方法の種類の一つ。///受給者が生存している限り受取れるもの。///日本の公的年金は、あとの世代の支払いを原資にしているため、終身年金が原則である。 -
しゅうしんけい
[ 終身刑 ] n tù chung thân -
しゅうしんこよう
Kinh tế [ 終身雇用 ] thuê làm suốt đời (chế độ) [Lifetime employment, No layoff until retirement, Job security retirement] Category :... -
しゅうしんこようせい
[ 終身雇用制 ] n chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật/chế độ tuyển dụng suốt đời -
しゅうしょく
Mục lục 1 [ 就職 ] 1.1 n 1.1.1 hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật 1.1.2 có công ăn việc làm mới... -
しゅうしょくご
Tin học [ 修飾語 ] người đủ điều kiện [qualifier]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.