- Từ điển Nhật - Việt
しゅくしょう
Mục lục |
[ 縮小 ]
n
sự co nhỏ/sự nén lại
[ 縮小する ]
vs
co nhỏ/nén /thu nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゅくしょうきんこう
Kinh tế [ 縮小均衡 ] sự thăng bằng ở một mức thấp hơn [reduction equilibrium] Category : Tài chính [財政] -
しゅくしょうする
[ 縮小する ] vs thu hẹp -
しゅくしょうめいれいセットコンピュータ
Tin học [ 縮小命令セットコンピュータ ] máy tính dùng tập lệnh rút gọn-RISC [Reduced Instruction Set Computer (or Computing)/RISC]... -
しゅくさいぎょうじのひよう
Kinh tế [ 祝祭行事の費用 ] Chi phí lễ tiết -
しゅくさいじつ
[ 祝祭日 ] n khánh tiết -
しゅくめい
Mục lục 1 [ 宿命 ] 1.1 n 1.1.1 thân phận 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 hữu duyên 1.1.7 duyên kiếp... -
しゅくろっく
Tin học [ 主クロック ] đồng hồ chính [master clock] -
しゅくん
[ 殊勲 ] n hành động đáng khen/hành động đáng tuyên dương -
しゅだいひょうじ
Tin học [ 主題表示 ] xác định chủ đề [subject indication] -
しゅだん
Mục lục 1 [ 手段 ] 1.1 adj 1.1.1 phương kế 1.2 n 1.2.1 phương tiện/cách thức/phương pháp 1.3 n 1.3.1 thủ đoạn 1.4 n 1.4.1 thuật... -
しゅだんをとる
[ 手段をとる ] n xử lý -
しゅちょう
Mục lục 1 [ 主張 ] 1.1 n 1.1.1 chủ trương 2 [ 主張する ] 2.1 vs 2.1.1 chủ trương/ý kiến [ 主張 ] n chủ trương [ 主張する... -
しゅちょうする
[ 腫脹する ] v1 phồng da -
しゅっきとだな
[ 食器戸棚 ] n tủ đựng đồ ăn -
しゅっきん
Mục lục 1 [ 出勤 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi làm/sự tới nơi làm việc/đi làm 2 [ 出勤する ] 2.1 vs 2.1.1 đi làm/tới nơi làm việc... -
しゅっきんちょう
[ 出金帳 ] vs sổ chi -
しゅっちょう
Mục lục 1 [ 出張 ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 chuyến đi kinh doanh 1.2 n 1.2.1 việc đi công tác 2 [ 出張する ] 2.1 vs 2.1.1 đi công tác... -
しゅっちょうひ
[ 出張費 ] n tiền công tác -
しゅっちょうじょ
[ 出張所 ] n chỗ làm việc/nơi công tác -
しゅっちょうする
[ 出張する ] vs công tác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.