Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅっかりょう

Kinh tế

[ 出荷料 ]

dung tích tàu [shipping volume]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅっかん

    [ 出棺 ] n việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài
  • しゅっせ

    [ 出世 ] n sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh
  • しゅっせき

    Mục lục 1 [ 出席 ] 1.1 n 1.1.1 sự có mặt/sự tham dự 2 [ 出席する ] 2.1 vs 2.1.1 có mặt/tham dự [ 出席 ] n sự có mặt/sự...
  • しゅっせきする

    Mục lục 1 [ 出席する ] 1.1 vs 1.1.1 ló dạng 1.1.2 đến dự [ 出席する ] vs ló dạng đến dự
  • しゅっせきをとる

    [ 出席をとる ] exp điểm danh
  • しゅっせい

    Mục lục 1 [ 出征 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra trận/việc ra trận 2 [ 出征する ] 2.1 vs 2.1.1 ra trận 3 [ 出生 ] 3.1 n 3.1.1 sự sinh đẻ...
  • しゅっせいち

    Mục lục 1 [ 出生地 ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 sinh quán 1.1.4 gốc gác [ 出生地 ] n xứ sở xứ sinh quán gốc gác
  • しゅっせいとどけ

    Mục lục 1 [ 出生届 ] 1.1 n 1.1.1 khai sinh (khai sanh) 2 [ 出生届け ] 2.1 n 2.1.1 giấy khai sinh [ 出生届 ] n khai sinh (khai sanh) [ 出生届け...
  • しゅっせいかじょう

    Mục lục 1 [ 出生過剰 ] 1.1 / XUẤT SINH QUÁ THẶNG / 1.2 n 1.2.1 tỉ lệ sinh đẻ quá cao [ 出生過剰 ] / XUẤT SINH QUÁ THẶNG /...
  • しゅっせいする

    Mục lục 1 [ 出生する ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.1.2 chào đời [ 出生する ] n đản sinh chào đời
  • しゅっせする

    [ 出世する ] n hiển đạt
  • しゅつだい

    [ 出題 ] n việc đề ra câu hỏi/sự đặt ra vấn đề
  • しゅつにゅう

    [ 出入 ] vs xuất nhập
  • しゅつにゅうこくちてん

    [ 出入国地点 ] n Cửa khẩu
  • しゅつにゅうこくびざー

    [ 出入国ビザー ] n thị thực xuất nhập cảnh
  • しゅつにゅうする

    Mục lục 1 [ 出入する ] 1.1 vs 1.1.1 ra vào 1.1.2 lăn lộn [ 出入する ] vs ra vào lăn lộn
  • しゅつはつした

    [ 出発した ] n đã ra
  • しゅつぼつ

    Mục lục 1 [ 出没 ] 1.1 n 1.1.1 sự ẩn hiện 2 [ 出没する ] 2.1 vs 2.1.1 ẩn hiện [ 出没 ] n sự ẩn hiện [ 出没する ] vs ẩn...
  • しゅつがわ

    Tin học [ 出側 ] bên gửi/phía gửi [sending side]
  • しゅつがんする

    [ 出願する ] vs thỉnh nguyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top