Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅっこうする

Mục lục

[ 出港する ]

n

rời bến (tàu, thuyền)

[ 出航する ]

n

rời bến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅっこうりすと

    Kinh tế [ 出港リスト ] lịch chạy tàu [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゅっこうめんきょしょ

    [ 出港免許書 ] n giấy phép trở hàng nợ thuế
  • しゅっさん

    Mục lục 1 [ 出産 ] 1.1 vs 1.1.1 sinh đẻ 1.2 n 1.2.1 sự sinh sản/sự sản xuất 1.3 n 1.3.1 thai sản [ 出産 ] vs sinh đẻ n sự sinh...
  • しゅっさんにがんばる

    [ 出産に頑張る ] n rặn đẻ
  • しゅっさんする

    Mục lục 1 [ 出産する ] 1.1 n 1.1.1 sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ đẻ 1.1.2 lâm bồn [ 出産する ] n sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ đẻ lâm...
  • しゅっさんよういく

    [ 出産養育 ] n sản dục
  • しゅっか

    Mục lục 1 [ 出火 ] 1.1 n 1.1.1 sự bốc lửa/sự xảy ra hỏa hoạn/xảy ra hỏa hoạn 2 [ 出火する ] 2.1 vs 2.1.1 bốc lửa/xảy...
  • しゅっかつうち

    Mục lục 1 [ 出荷通知 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [advice of dispatch/forwarding...
  • しゅっかつうちしょ

    Mục lục 1 [ 出荷通知書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知書 ] 2.1.1 giấy gửi hàng [consignment note] [ 出荷通知書...
  • しゅっかつうちあんない

    Mục lục 1 [ 出荷通知案内 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知案内 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [letter...
  • しゅっかけんさ

    Kỹ thuật [ 出荷検査 ] sự kiểm tra khi xuất hàng [shipping management]
  • しゅっかりょう

    Kinh tế [ 出荷料 ] dung tích tàu [shipping volume] Category : Tài chính [財政]
  • しゅっかん

    [ 出棺 ] n việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài
  • しゅっせ

    [ 出世 ] n sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh
  • しゅっせき

    Mục lục 1 [ 出席 ] 1.1 n 1.1.1 sự có mặt/sự tham dự 2 [ 出席する ] 2.1 vs 2.1.1 có mặt/tham dự [ 出席 ] n sự có mặt/sự...
  • しゅっせきする

    Mục lục 1 [ 出席する ] 1.1 vs 1.1.1 ló dạng 1.1.2 đến dự [ 出席する ] vs ló dạng đến dự
  • しゅっせきをとる

    [ 出席をとる ] exp điểm danh
  • しゅっせい

    Mục lục 1 [ 出征 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra trận/việc ra trận 2 [ 出征する ] 2.1 vs 2.1.1 ra trận 3 [ 出生 ] 3.1 n 3.1.1 sự sinh đẻ...
  • しゅっせいち

    Mục lục 1 [ 出生地 ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 sinh quán 1.1.4 gốc gác [ 出生地 ] n xứ sở xứ sinh quán gốc gác
  • しゅっせいとどけ

    Mục lục 1 [ 出生届 ] 1.1 n 1.1.1 khai sinh (khai sanh) 2 [ 出生届け ] 2.1 n 2.1.1 giấy khai sinh [ 出生届 ] n khai sinh (khai sanh) [ 出生届け...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top