Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅっさんする

Mục lục

[ 出産する ]

n

sinh/đẻ/sinh đẻ/đỡ đẻ
lâm bồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅっさんよういく

    [ 出産養育 ] n sản dục
  • しゅっか

    Mục lục 1 [ 出火 ] 1.1 n 1.1.1 sự bốc lửa/sự xảy ra hỏa hoạn/xảy ra hỏa hoạn 2 [ 出火する ] 2.1 vs 2.1.1 bốc lửa/xảy...
  • しゅっかつうち

    Mục lục 1 [ 出荷通知 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [advice of dispatch/forwarding...
  • しゅっかつうちしょ

    Mục lục 1 [ 出荷通知書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知書 ] 2.1.1 giấy gửi hàng [consignment note] [ 出荷通知書...
  • しゅっかつうちあんない

    Mục lục 1 [ 出荷通知案内 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 出荷通知案内 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [letter...
  • しゅっかけんさ

    Kỹ thuật [ 出荷検査 ] sự kiểm tra khi xuất hàng [shipping management]
  • しゅっかりょう

    Kinh tế [ 出荷料 ] dung tích tàu [shipping volume] Category : Tài chính [財政]
  • しゅっかん

    [ 出棺 ] n việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài
  • しゅっせ

    [ 出世 ] n sự thăng tiến/sự thành đạt/sự nổi danh
  • しゅっせき

    Mục lục 1 [ 出席 ] 1.1 n 1.1.1 sự có mặt/sự tham dự 2 [ 出席する ] 2.1 vs 2.1.1 có mặt/tham dự [ 出席 ] n sự có mặt/sự...
  • しゅっせきする

    Mục lục 1 [ 出席する ] 1.1 vs 1.1.1 ló dạng 1.1.2 đến dự [ 出席する ] vs ló dạng đến dự
  • しゅっせきをとる

    [ 出席をとる ] exp điểm danh
  • しゅっせい

    Mục lục 1 [ 出征 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra trận/việc ra trận 2 [ 出征する ] 2.1 vs 2.1.1 ra trận 3 [ 出生 ] 3.1 n 3.1.1 sự sinh đẻ...
  • しゅっせいち

    Mục lục 1 [ 出生地 ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 sinh quán 1.1.4 gốc gác [ 出生地 ] n xứ sở xứ sinh quán gốc gác
  • しゅっせいとどけ

    Mục lục 1 [ 出生届 ] 1.1 n 1.1.1 khai sinh (khai sanh) 2 [ 出生届け ] 2.1 n 2.1.1 giấy khai sinh [ 出生届 ] n khai sinh (khai sanh) [ 出生届け...
  • しゅっせいかじょう

    Mục lục 1 [ 出生過剰 ] 1.1 / XUẤT SINH QUÁ THẶNG / 1.2 n 1.2.1 tỉ lệ sinh đẻ quá cao [ 出生過剰 ] / XUẤT SINH QUÁ THẶNG /...
  • しゅっせいする

    Mục lục 1 [ 出生する ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.1.2 chào đời [ 出生する ] n đản sinh chào đời
  • しゅっせする

    [ 出世する ] n hiển đạt
  • しゅつだい

    [ 出題 ] n việc đề ra câu hỏi/sự đặt ra vấn đề
  • しゅつにゅう

    [ 出入 ] vs xuất nhập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top