- Từ điển Nhật - Việt
しゅっせいかじょう
Mục lục |
[ 出生過剰 ]
/ XUẤT SINH QUÁ THẶNG /
n
tỉ lệ sinh đẻ quá cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しゅっせいする
Mục lục 1 [ 出生する ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.1.2 chào đời [ 出生する ] n đản sinh chào đời -
しゅっせする
[ 出世する ] n hiển đạt -
しゅつだい
[ 出題 ] n việc đề ra câu hỏi/sự đặt ra vấn đề -
しゅつにゅう
[ 出入 ] vs xuất nhập -
しゅつにゅうこくちてん
[ 出入国地点 ] n Cửa khẩu -
しゅつにゅうこくびざー
[ 出入国ビザー ] n thị thực xuất nhập cảnh -
しゅつにゅうする
Mục lục 1 [ 出入する ] 1.1 vs 1.1.1 ra vào 1.1.2 lăn lộn [ 出入する ] vs ra vào lăn lộn -
しゅつはつした
[ 出発した ] n đã ra -
しゅつぼつ
Mục lục 1 [ 出没 ] 1.1 n 1.1.1 sự ẩn hiện 2 [ 出没する ] 2.1 vs 2.1.1 ẩn hiện [ 出没 ] n sự ẩn hiện [ 出没する ] vs ẩn... -
しゅつがわ
Tin học [ 出側 ] bên gửi/phía gửi [sending side] -
しゅつがんする
[ 出願する ] vs thỉnh nguyện -
しゅつえん
[ 出演 ] n sự trình diễn (trên sân khấu)/sự chiếu phim/trình diễn/chiếu phim/xuất hiện/cso mặt -
しゅつえんする
[ 出演する ] n đóng -
しゅつじんする
[ 出陣する ] n xuất quân -
しゅつじょうする
[ 出場する ] n ra mặt -
しゅつげん
Mục lục 1 [ 出現 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất hiện/việc tới 1.1.2 gốc gác 2 [ 出現する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất hiện/tới [ 出現 ] n... -
しゅつげんどすう
Kỹ thuật [ 出現度数 ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence] -
しゅつげんひんど
Tin học [ 出現頻度 ] tần số [frequency (of appearance)] -
しゅつげんかいすう
Tin học [ 出現回数 ] số lần xuất hiện [number of occurances] -
しゅつかいせん
Tin học [ 出回線 ] đường truyền ra [output line]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.