Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅっちょうする

[ 出張する ]

vs

công tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅってい

    Mục lục 1 [ 出廷 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra hầu toà 2 [ 出廷する ] 2.1 vs 2.1.1 ra hầu toà [ 出廷 ] n sự ra hầu toà [ 出廷する ]...
  • しゅってん

    [ 出典 ] n xuất xứ điển cố
  • しゅっとう

    Mục lục 1 [ 出頭 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất hiện/sự trình diện/xuất hiện 2 [ 出頭する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất hiện/trình diện [...
  • しゅっぱつ

    Mục lục 1 [ 出発 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất phát/sự khởi hành/xuất phát/khởi hành 2 [ 出発する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất phát/khởi...
  • しゅっぱつち

    [ 出発地 ] vs xuất xứ
  • しゅっぱつてん

    [ 出発点 ] n điểm xuất phát/điểm bắt đầu
  • しゅっぱつび

    Mục lục 1 [ 出発日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày lên đường 1.1.2 ngày khởi hành 2 Kinh tế 2.1 [ 出発日 ] 2.1.1 ngày khởi hành (tàu biển)...
  • しゅっぱつえき

    Mục lục 1 [ 出発駅 ] 1.1 vs 1.1.1 ga xuất phát 2 Kinh tế 2.1 [ 出発駅 ] 2.1.1 ga xuất phát [station of departure] [ 出発駅 ] vs ga...
  • しゅっぱつこう

    Mục lục 1 [ 出発港 ] 1.1 vs 1.1.1 cảng đi 2 Kinh tế 2.1 [ 出発港 ] 2.1.1 cảng đi [port of departure] [ 出発港 ] vs cảng đi Kinh...
  • しゅっぱつする

    Mục lục 1 [ 出発する ] 1.1 vs 1.1.1 xuất hành 1.1.2 ra đi 1.1.3 bước ra 1.1.4 bước đầu [ 出発する ] vs xuất hành ra đi bước...
  • しゅっぱん

    Mục lục 1 [ 出帆 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thuyền/sự khởi hành bằng thuyền/đi thuyền/khởi hành bằng thuyền 2 [ 出帆する ] 2.1...
  • しゅっぱんひょう

    Kinh tế [ 出帆表 ] lịch chạy tàu (tàu biển) [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しゅっぱんぶつ

    Tin học [ 出版物 ] sản phẩm xuất bản [publication]
  • しゅっぱんしゃ

    [ 出版社 ] n nhà xuất bản
  • しゅっぴん

    Mục lục 1 [ 出品 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưng bày/sự triển lãm/trưng bày/triển lãm 2 [ 出品する ] 2.1 vs 2.1.1 trưng bày/triển lãm...
  • しゅっぴんぶつ

    [ 出品物 ] vs xuất phẩm
  • しゅっぽん

    Mục lục 1 [ 出奔 ] 1.1 n 1.1.1 sự chạy trốn/chạy trốn 2 [ 出奔する ] 2.1 vs 2.1.1 chạy trốn [ 出奔 ] n sự chạy trốn/chạy...
  • しゅっしする

    [ 出資する ] n hùn vốn
  • しゅっしん

    Mục lục 1 [ 出身 ] 1.1 n 1.1.1 xuất thân 1.1.2 gốc tích 1.1.3 gốc gác/sự xuất xứ [ 出身 ] n xuất thân gốc tích gốc gác/sự...
  • しゅっしょ

    Mục lục 1 [ 出所 ] 1.1 n 1.1.1 xuất xứ 1.1.2 lai lịch [ 出所 ] n xuất xứ lai lịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top