Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅよううんはんひん

[ 主要運搬品 ]

n

hàng chuyên chở chủ yếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しゅようさんぎょう

    [ 主要産業 ] n ngành công nghiệp chủ yếu
  • しゅようかぶぬし

    Kinh tế [ 主要株主 ] cổ đông chính [Principal shareholder] Category : 会社・経営 Explanation : 大口の株主。///議決権のある発行済み株式の総数(または、出資金額)の、10%以上に相当する数の株式を、保有する株主のことをさす。
  • しゅようゆしゅつひん

    Mục lục 1 [ 主要輸出品 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng xuất khẩu chủ lực 2 Kinh tế 2.1 [ 主要輸出品 ] 2.1.1 mặt hàng xuất khẩu...
  • しゅもの

    [ 腫物 ] v1 ung nhọt
  • しゅんぎく

    Mục lục 1 [ 春菊 ] 1.1 n 1.1.1 cải tần ô 1.1.2 cải cúc [ 春菊 ] n cải tần ô cải cúc
  • しゅんき

    [ 春季 ] n xuân tiết
  • しゅんとう

    [ 春闘 ] n sự đấu tranh mùa xuân (của công nhân Nhật bản)/đấu tranh mùa xuân
  • しゅんびん

    Mục lục 1 [ 俊敏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh nhạy/thông minh sắc sảo 1.2 n 1.2.1 sự nhanh nhạy/sự thông minh/sự sắc sảo [ 俊敏...
  • しゅんぶん

    [ 春分 ] n xuân phân
  • しゅんぶんのひ

    [ 春分の日 ] n ngày xuân phân
  • しゅんが

    [ 春画 ] n phim ảnh khiêu dâm
  • しゅんえい

    [ 俊英 ] n sự anh tuấn/sự giỏi giang/giỏi giang
  • しゅんじゅう

    Mục lục 1 [ 春秋 ] 1.1 / XUÂN THU / 1.2 n 1.2.1 xuân thu [ 春秋 ] / XUÂN THU / n xuân thu
  • しゅんさい

    [ 俊才 ] n tài trí/người tài trí
  • しゅんかしゅうとう

    [ 春夏秋冬 ] n-adv, n-t xuân hạ thu đông
  • しゅんせつせん

    Kỹ thuật [ 浚渫船 ] tàu hút bùn [dredger]
  • しゅやく

    [ 主役 ] n nhân vật chính/vai chính 「おしん」の主役は貧しい家の出である。: Nhân vật chính trong phim Oshin xuất thân...
  • しゅるい

    Mục lục 1 [ 種類 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống 1.1.2 nòi 1.1.3 loài/loại 1.1.4 hạng 1.1.5 dòng 1.1.6 chủng loại [ 種類 ] n nòi giống...
  • しゅるいかぶしき

    Kinh tế [ 種類株式 ] các hạng cổ phiếu [Classified stock] Category : 株式 Explanation : 企業の発行する株式について、普通株式だけではなく、他の種類の株式も発行すること。利益・利息の配当、残余財産の分配、株式の買受け、利益による株式の消却、議決権の行使できる事項等、他の株式とは異なる権利内容を持つ株式のこと。///株主は、保有する株数に応じて、原則的には、同一の権利を所有するが、平成14年4月に施行された商法改正によって、例外として、企業は、一定の条件により、権利内容の異なる株式を発行することが認められた。
  • しらずしらず

    [ 知らず知らず ] adv một cách vô thức/không nhận ra 知らず知らずのうちにウイスキーのボトルを1本空けていた。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top