Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうかいする

Mục lục

[ 照会する ]

n

ứng phó
đối phó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょうかいりょう

    [ 紹介料 ] vs tiền môi giới
  • しょうかいようたんまつ

    Tin học [ 照会用端末 ] trạm yêu cầu [inquiry station]
  • しょうかせつび

    Kỹ thuật [ 消火設備 ] thiết bị dập lửa [fire extinguishing equipment]
  • しょうかせん

    [ 消火栓 ] n vòi nước cứu hoả
  • しょうかする

    [ 消火する ] vs chữa cháy
  • しょうかんぎんこう

    Kinh tế [ 償還銀行 ] ngân hàng hoàn trả [reimbursement bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうかんきじつ

    Kinh tế [ 償還期日 ] kỳ hạn hoàn trả [Redemption date] Category : 債券 Explanation : 債券は通常、満期までの期間が決められている。この期間は、発行体にとっては調達した資金を自由に使える期間であり、投資家にとっては資金運用期間となる。調達した資金(元本)を債券の所有者に返却することを償還と呼ぶ。///満期一括償還の期日がその債券の期限(償還日)といわれ、発行日から期限の日までを期間又は年数と呼ぶ。満期一括償還は、一般に額面金額で行われる。
  • しょうかんきん

    Kinh tế [ 償還金 ] số tiền hoàn trả Category : 投資信託 Explanation : 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。
  • しょうかんてがた

    Mục lục 1 [ 償還手形 ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu hoàn trả 2 Kinh tế 2.1 [ 償還手形 ] 2.1.1 hối phiếu hoàn trả [reimbursement...
  • しょうかんしゅう

    Kinh tế [ 商慣習 ] tập quán buôn bán [business customs/commercial customs/customs of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうかんしゅうほう

    Mục lục 1 [ 商慣習法 ] 1.1 v5u 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 商慣習法 ] 2.1.1 luật thương mại [merchant law] [ 商慣習法...
  • しょうかんさそん

    Kinh tế [ 償還差損 ] lỗ do hoàn trả [Loss from redemption] Category : 債券 Explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。
  • しょうかんさえき

    Kinh tế [ 償還差益 ] lãi từ việc hoàn trả [Profit from redemption] Category : 債券 Explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。
  • しょうかんせいきゅう

    [ 償還請求 ] v5u quyền truy đòi
  • しょうかんせいきゅうしょ

    Mục lục 1 [ 償還請求書 ] 1.1 v5u 1.1.1 đơn xin chuộc hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 償還請求書 ] 2.1.1 đơn xin chuộc hối phiếu...
  • しょうかんせいきゅうけん

    Kinh tế [ 償還請求権 ] quyền truy đòi [right of recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうかんせいきゅうけんなきうらがき

    Kinh tế [ 償還請求権なき裏書 ] ký hậu miễn truy đòi [sans recours (or without recourse) indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうせき

    [ 硝石 ] n diêm tiêu/ nitrat
  • しょうせつ

    [ 小説 ] n tiểu thuyết
  • しょうせんたい

    Mục lục 1 [ 商船隊 ] 1.1 n 1.1.1 đội tàu buôn 2 Kinh tế 2.1 [ 商船隊 ] 2.1.1 đội tàu buôn [merchant fleet/merchant marine] [ 商船隊...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top