- Từ điển Nhật - Việt
しょうかふりょうとなる
Xem thêm các từ khác
-
しょうかいじょう
[ 紹介状 ] vs giấy giới thiệu -
しょうかいげんご
Tin học [ 照会言語 ] ngôn ngữ vấn đáp/ngôn ngữ truy vấn [query language] Explanation : Trong các chương trình quản lý cơ sở... -
しょうかいする
Mục lục 1 [ 照会する ] 1.1 n 1.1.1 ứng phó 1.1.2 đối phó [ 照会する ] n ứng phó đối phó -
しょうかいりょう
[ 紹介料 ] vs tiền môi giới -
しょうかいようたんまつ
Tin học [ 照会用端末 ] trạm yêu cầu [inquiry station] -
しょうかせつび
Kỹ thuật [ 消火設備 ] thiết bị dập lửa [fire extinguishing equipment] -
しょうかせん
[ 消火栓 ] n vòi nước cứu hoả -
しょうかする
[ 消火する ] vs chữa cháy -
しょうかんぎんこう
Kinh tế [ 償還銀行 ] ngân hàng hoàn trả [reimbursement bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうかんきじつ
Kinh tế [ 償還期日 ] kỳ hạn hoàn trả [Redemption date] Category : 債券 Explanation : 債券は通常、満期までの期間が決められている。この期間は、発行体にとっては調達した資金を自由に使える期間であり、投資家にとっては資金運用期間となる。調達した資金(元本)を債券の所有者に返却することを償還と呼ぶ。///満期一括償還の期日がその債券の期限(償還日)といわれ、発行日から期限の日までを期間又は年数と呼ぶ。満期一括償還は、一般に額面金額で行われる。 -
しょうかんきん
Kinh tế [ 償還金 ] số tiền hoàn trả Category : 投資信託 Explanation : 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。 -
しょうかんてがた
Mục lục 1 [ 償還手形 ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu hoàn trả 2 Kinh tế 2.1 [ 償還手形 ] 2.1.1 hối phiếu hoàn trả [reimbursement... -
しょうかんしゅう
Kinh tế [ 商慣習 ] tập quán buôn bán [business customs/commercial customs/customs of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうかんしゅうほう
Mục lục 1 [ 商慣習法 ] 1.1 v5u 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 商慣習法 ] 2.1.1 luật thương mại [merchant law] [ 商慣習法... -
しょうかんさそん
Kinh tế [ 償還差損 ] lỗ do hoàn trả [Loss from redemption] Category : 債券 Explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。 -
しょうかんさえき
Kinh tế [ 償還差益 ] lãi từ việc hoàn trả [Profit from redemption] Category : 債券 Explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。 -
しょうかんせいきゅう
[ 償還請求 ] v5u quyền truy đòi -
しょうかんせいきゅうしょ
Mục lục 1 [ 償還請求書 ] 1.1 v5u 1.1.1 đơn xin chuộc hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 償還請求書 ] 2.1.1 đơn xin chuộc hối phiếu... -
しょうかんせいきゅうけん
Kinh tế [ 償還請求権 ] quyền truy đòi [right of recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうかんせいきゅうけんなきうらがき
Kinh tế [ 償還請求権なき裏書 ] ký hậu miễn truy đòi [sans recours (or without recourse) indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.