- Từ điển Nhật - Việt
しょうがくきん
Xem thêm các từ khác
-
しょうがくせい
Mục lục 1 [ 奨学生 ] 1.1 n 1.1.1 sinh viên có học bổng 2 [ 小学生 ] 2.1 n 2.1.1 học sinh tiểu học [ 奨学生 ] n sinh viên có... -
しょうがくする
[ 奨学する ] adv khuyến học -
しょうがっこう
Mục lục 1 [ 小学校 ] 1.1 n 1.1.1 trường tiểu học 1.1.2 tiểu học [ 小学校 ] n trường tiểu học tiểu học -
しょうがつ
[ 正月 ] n năm mới/tháng một/tháng Giêng -
しょうがいきょういく
[ 生涯教育 ] n sự giáo dục cho cuộc sống/giáo dục cho cuộc sống -
しょうがいちてん
Tin học [ 障害地点 ] điểm tắc nghẽn [blocking point/point of blockage] -
しょうがいついせき
Tin học [ 障害追跡 ] theo dấu lỗi/dò theo lỗi [fault trace] -
しょうがいぶつ
[ 障害物 ] n hiểm trở -
しょうがいほけん
Mục lục 1 [ 傷害保険 ] 1.1 / THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 bảo hiểm thiệt hại [ 傷害保険 ] / THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM... -
しょうがいじむ
[ 渉外事務 ] n công việc tiếp xúc với quần chúng -
しょうがいふっきゅう
Tin học [ 障害復旧 ] khả năng sửa lỗi/phục hồi khi lỗi [fault clearing/fault restoration] -
しょうがいしきいち
Tin học [ 障害しきい値 ] ngưỡng sai [fault threshold] -
しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち
Kỹ thuật [ 障害者用環境制御装置 ] hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật nặng [environmental control... -
しょうがいかいふく
Tin học [ 障害回復 ] khôi phục lỗi [fault recovery] -
しょうがいりつしきいち
Tin học [ 障害率しきい値 ] ngưỡng tỷ lệ lỗi [fault-rate threshold] -
しょうがいセクタ
Tin học [ 障害セクタ ] vùng sai [faulty sector] -
しょうえねるぎーさーびす(えすこ)
[ 省エネルギーサービス(エスコ) ] n Công ty Dịch vụ Năng lượng/năng lượng -
しょうえんかい
[ 小宴会 ] n tiệc rượu -
しょうじそうち
Tin học [ 消磁装置 ] bộ khử từ [degausser] -
しょうじちゅうさい
Kinh tế [ 商事仲裁 ] trọng tài thương mại [commercial arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.