Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうけんじさんにん

Kinh tế

[ 証券持参人 ]

người cầm chứng khoán [bearer/holder]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょうけんしじょう

    Kinh tế [ 証券市場 ] thị trường chứng khoán [Securities market] Category : 証券市場 Explanation : 企業・個人・政府の各経済主体は、経済活動をおこなうにあたって、それぞれの状況に応じ、資金の調達や運用をおこなう。///資金の調達や運用をおこなう際に、資金の需要者(=借り手)が証券を発行し、資金の供給者(=貸し手)が証券を購入するという方法でおこなわれることがある。その場所を証券市場と呼んでいる。つまり資金は、証券市場を介して、移転することになる。///証券市場を通じ、資金の需要者と供給者が直接取引をすることを、直接金融と呼んでいる。
  • しょうけんか

    Kinh tế [ 証券化 ] sự chuyển thành chứng khoán/chứng khoán hoá [Securitization] Category : 証券ビジネス Explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。
  • しょうげき

    [ 衝撃 ] n sự sốc/ấn tượng mạnh/ ảnh hưởng/ tác động
  • しょうげきおうりょく

    Kỹ thuật [ 衝撃応力 ] ứng suất va chạm [impact stress]
  • しょうげきしきいんじそうち

    Tin học [ 衝撃式印字装置 ] máy in gõ [impact printer] Explanation : Một loại máy in hoạt động bằng cách ấn một vật biểu...
  • しょうげきしけん

    Kỹ thuật [ 衝撃試験 ] thử nghiệm va chạm [impact test]
  • しょうげきテスト

    Kỹ thuật [ 衝撃テスト ] thử va chạm [Shock test]
  • しょうげきりょく

    Kỹ thuật [ 衝撃力 ] lực va chạm [impulse force, impulsive force]
  • しょうげきエネルギー

    Kỹ thuật [ 衝撃エネルギー ] năng lượng va chạm [striking energy]
  • しょうげきをあたえる

    [ 衝撃を与える ] n dỗ
  • しょうあく

    Mục lục 1 [ 掌握 ] 1.1 n 1.1.1 sự nắm giữ/nắm giữ 2 [ 掌握する ] 2.1 vs 2.1.1 nắm giữ [ 掌握 ] n sự nắm giữ/nắm giữ...
  • しょうあじあ

    [ 小アジア ] n-adv, n-t Tiểu Á
  • しょうこく

    [ 生国 ] n bản quán
  • しょうこぶっけん

    [ 証拠物件 ] n tang vật
  • しょうこぶっけんをかくす

    [ 証拠物権を隠す ] n tàng tích
  • しょうこうぎょう

    [ 小工業 ] n tiểu công nghệ
  • しょうこうぎょうぜい

    [ 商工業税 ] n thuế công thương nghiệp
  • しょうこうぎょうじょ

    [ 商工業所 ] n phòng thương mại và công nghệ
  • しょうこうぐん

    [ 症候群 ] n hội chứng/chứng bệnh てんかん症候群: hội chứng kinh phong なまけもの白血球症候群: chứng bệnh máu trắng...
  • しょうこうじんめいみどり

    [ 商工人名緑 ] n danh bạ thương nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top