- Từ điển Nhật - Việt
しょうげきおうりょく
Xem thêm các từ khác
-
しょうげきしきいんじそうち
Tin học [ 衝撃式印字装置 ] máy in gõ [impact printer] Explanation : Một loại máy in hoạt động bằng cách ấn một vật biểu... -
しょうげきしけん
Kỹ thuật [ 衝撃試験 ] thử nghiệm va chạm [impact test] -
しょうげきテスト
Kỹ thuật [ 衝撃テスト ] thử va chạm [Shock test] -
しょうげきりょく
Kỹ thuật [ 衝撃力 ] lực va chạm [impulse force, impulsive force] -
しょうげきエネルギー
Kỹ thuật [ 衝撃エネルギー ] năng lượng va chạm [striking energy] -
しょうげきをあたえる
[ 衝撃を与える ] n dỗ -
しょうあく
Mục lục 1 [ 掌握 ] 1.1 n 1.1.1 sự nắm giữ/nắm giữ 2 [ 掌握する ] 2.1 vs 2.1.1 nắm giữ [ 掌握 ] n sự nắm giữ/nắm giữ... -
しょうあじあ
[ 小アジア ] n-adv, n-t Tiểu Á -
しょうこく
[ 生国 ] n bản quán -
しょうこぶっけん
[ 証拠物件 ] n tang vật -
しょうこぶっけんをかくす
[ 証拠物権を隠す ] n tàng tích -
しょうこうぎょう
[ 小工業 ] n tiểu công nghệ -
しょうこうぎょうぜい
[ 商工業税 ] n thuế công thương nghiệp -
しょうこうぎょうじょ
[ 商工業所 ] n phòng thương mại và công nghệ -
しょうこうぐん
[ 症候群 ] n hội chứng/chứng bệnh てんかん症候群: hội chứng kinh phong なまけもの白血球症候群: chứng bệnh máu trắng... -
しょうこうじんめいみどり
[ 商工人名緑 ] n danh bạ thương nhân -
しょうこうじんめいろく
Kinh tế [ 商工人名録 ] danh bạ thương nhân [trade directory] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうこうかいぎじょ
Kinh tế [ 商工会議所 ] phòng thương mại và công nghiệp [chamber of commerce and industry] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうこする
[ 証拠する ] n làm chứng -
しょうこをひょうじする
[ 証拠を表示する ] n chứng tỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.