- Từ điển Nhật - Việt
しょうこうかいぎしょ
[ 商工会議所 ]
n
phòng thương mại và công nghiệp
Xem thêm các từ khác
-
しょうご
buổi trưa/giữa ngày/ban trưa -
しょうごう
xưng hiệu, danh hiệu/tên gọi, tên hãng [business name (style)], sự đối chiếu [collation (vs)], category : ngoại thương [対外貿易] -
しょうい
thiếu uý -
しょうさい
một cách chi tiết/tường tận, ~な説明: sự giải thích chi tiết -
しょうさん
axit nitric, sự tán thưởng, tán thưởng/khen ngợi/ hoan nghênh/ tán dương, ~を浴びる: nhận được rất nhiều sự khen ngợi -
しょうか
xướng ca, sự xướng ca/xướng ca, ca xướng, ca hát, kết tinh, sự tiêu hoá/sự lí giải, tiêu hoá/lí giải, sự chữa cháy/sự... -
しょうかき
cơ quan tiêu hóa, bình chữa lửa, bình chữa cháy, bình cứu hoả [fire extinguisher] -
しょうかく
thăng chức, sự thăng cấp/sự tăng bậc -
しょうかい
sự điều tra/sự truy hỏi, sự giới thiệu/giới thiệu, giới thiệu, hỏi/câu hỏi/truy vấn [inquiry (vs)/query], 在庫の有無の~:... -
しょうかん
việc gọi đến/việc mời đến/việc triệu đến, lệnh triệu tập/trát đòi ra hầu tòa/lệnh gọi đến gặp ai, gọi đến... -
しょうせん
tàu buôn, thương thuyền, tàu buôn [merchant carrier/merchant vessel/trading vessel], category : ngoại thương [対外貿易] -
しょうすう
số thập phân, số thập phân, thiểu số, phân số thập phân [decimal], phân số thập phân [decimal fraction], ~民族: dân tộc... -
しょうり
thắng lợi/ chiến thắng -
しょうめん
chính diện/ mặt chính/ mặt tiền -
しょうれい
sự động viên/sự khích lệ/ sự khuyến khích -
しょうよ
thưởng/giải thưởng/ tiền thưởng, tiền thưởng [bonus], explanation : 賞与は、ボーナス、一時金、報奨金、夏期手当、冬期手当、年末手当などと呼ばれている。元来は支払いか否かは使用者の自由であるが、就業規則や労働契約で記載されていれば賃金として支払義務がある。,... -
しょうよきん
tiền thưởng -
しょうようしゃ
xe bán hàng [commercial cars] -
しょうやく
sự lược dịch, lược dịch -
しょうむ
thương vụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.