Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうさいせつめい

Tin học

[ 詳細説明 ]

giải thích chi tiết [detailed explanation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょうさんする

    Mục lục 1 [ 消散する ] 1.1 adj-na 1.1.1 tiêu tan 2 [ 称讃する ] 2.1 n 2.1.1 khen ngợi 2.1.2 khen 3 [ 称賛する ] 3.1 n 3.1.1 xưng tụng...
  • しょうかきかん

    [ 消化器官 ] n cơ quan tiêu hoá
  • しょうかがたプリンタ

    Tin học [ 昇華型プリンタ ] máy in thăng hoa mực [dye sublimation printer]
  • しょうかふりょう

    [ 消化不良 ] n bội thực
  • しょうかふりょうとなる

    [ 消化不良となる ] n trúng thực
  • しょうかいじょう

    [ 紹介状 ] vs giấy giới thiệu
  • しょうかいげんご

    Tin học [ 照会言語 ] ngôn ngữ vấn đáp/ngôn ngữ truy vấn [query language] Explanation : Trong các chương trình quản lý cơ sở...
  • しょうかいする

    Mục lục 1 [ 照会する ] 1.1 n 1.1.1 ứng phó 1.1.2 đối phó [ 照会する ] n ứng phó đối phó
  • しょうかいりょう

    [ 紹介料 ] vs tiền môi giới
  • しょうかいようたんまつ

    Tin học [ 照会用端末 ] trạm yêu cầu [inquiry station]
  • しょうかせつび

    Kỹ thuật [ 消火設備 ] thiết bị dập lửa [fire extinguishing equipment]
  • しょうかせん

    [ 消火栓 ] n vòi nước cứu hoả
  • しょうかする

    [ 消火する ] vs chữa cháy
  • しょうかんぎんこう

    Kinh tế [ 償還銀行 ] ngân hàng hoàn trả [reimbursement bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうかんきじつ

    Kinh tế [ 償還期日 ] kỳ hạn hoàn trả [Redemption date] Category : 債券 Explanation : 債券は通常、満期までの期間が決められている。この期間は、発行体にとっては調達した資金を自由に使える期間であり、投資家にとっては資金運用期間となる。調達した資金(元本)を債券の所有者に返却することを償還と呼ぶ。///満期一括償還の期日がその債券の期限(償還日)といわれ、発行日から期限の日までを期間又は年数と呼ぶ。満期一括償還は、一般に額面金額で行われる。
  • しょうかんきん

    Kinh tế [ 償還金 ] số tiền hoàn trả Category : 投資信託 Explanation : 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。
  • しょうかんてがた

    Mục lục 1 [ 償還手形 ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu hoàn trả 2 Kinh tế 2.1 [ 償還手形 ] 2.1.1 hối phiếu hoàn trả [reimbursement...
  • しょうかんしゅう

    Kinh tế [ 商慣習 ] tập quán buôn bán [business customs/commercial customs/customs of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうかんしゅうほう

    Mục lục 1 [ 商慣習法 ] 1.1 v5u 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 商慣習法 ] 2.1.1 luật thương mại [merchant law] [ 商慣習法...
  • しょうかんさそん

    Kinh tế [ 償還差損 ] lỗ do hoàn trả [Loss from redemption] Category : 債券 Explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top