Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうしゅう

Mục lục

[ 召集 ]

n

sự triệu tập/việc triệu tập/ buổi triệu tập/ triệu tập

[ 召集する ]

vs

triệu tập

Xem thêm các từ khác

  • しょうけん

    hối phiếu/chứng khoán, quyền lợi thương mại/thương quyền [commercial rights], chứng khoán [instrument/stock], ~取引所:sở...
  • しょうけんとりひきしょ

    sở giao dịch chứng khoán, 東京証券取引所電子取引ネットワークシステム: hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử...
  • しょうけんコード

    mã chứng khoán [security code], category : 証券市場, explanation : 銘柄を識別するために決められている番号のこと。///日本の上場・公開株式は、銘柄ごとに「4桁の数字」が決められている。,...
  • しょうげん

    lời khai/lời chứng/ nhân chứng, khai/làm chứng/xác nhận
  • しょうこ

    tang chứng, chứng cứ, chứng cớ, bằng cứ, bằng cớ
  • しょうこう

    công thương nghiệp, thương khẩu, thương cảng, cảng thương mại, tướng tá, thời kỳ tạm lắng/ thời gian trì hoãn, triệu...
  • しょうこうかいぎしょ

    phòng thương mại và công nghiệp
  • しょうご

    buổi trưa/giữa ngày/ban trưa
  • しょうごう

    xưng hiệu, danh hiệu/tên gọi, tên hãng [business name (style)], sự đối chiếu [collation (vs)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しょうい

    thiếu uý
  • しょうさい

    một cách chi tiết/tường tận, ~な説明: sự giải thích chi tiết
  • しょうさん

    axit nitric, sự tán thưởng, tán thưởng/khen ngợi/ hoan nghênh/ tán dương, ~を浴びる: nhận được rất nhiều sự khen ngợi
  • しょうか

    xướng ca, sự xướng ca/xướng ca, ca xướng, ca hát, kết tinh, sự tiêu hoá/sự lí giải, tiêu hoá/lí giải, sự chữa cháy/sự...
  • しょうかき

    cơ quan tiêu hóa, bình chữa lửa, bình chữa cháy, bình cứu hoả [fire extinguisher]
  • しょうかく

    thăng chức, sự thăng cấp/sự tăng bậc
  • しょうかい

    sự điều tra/sự truy hỏi, sự giới thiệu/giới thiệu, giới thiệu, hỏi/câu hỏi/truy vấn [inquiry (vs)/query], 在庫の有無の~:...
  • しょうかん

    việc gọi đến/việc mời đến/việc triệu đến, lệnh triệu tập/trát đòi ra hầu tòa/lệnh gọi đến gặp ai, gọi đến...
  • しょうせん

    tàu buôn, thương thuyền, tàu buôn [merchant carrier/merchant vessel/trading vessel], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しょうすう

    số thập phân, số thập phân, thiểu số, phân số thập phân [decimal], phân số thập phân [decimal fraction], ~民族: dân tộc...
  • しょうり

    thắng lợi/ chiến thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top