Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうじさいばんしょ

Kinh tế

[ 商事裁判所 ]

tòa án thương mại [commercial court]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょうじんする

    Mục lục 1 [ 精進する ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung/cống hiến 1.1.2 rửa tội [ 精進する ] vs tập trung/cống hiến rửa tội お前は研究に精進することだけを考えていればよい. :Tốt...
  • しょうじゅうのじゅうしん

    [ 小銃の銃身 ] n nòng súng
  • しょうじゅんせいれつ

    Tin học [ 昇順整列 ] sắp xếp/phân loại [sort (in ascending order)] Explanation : Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để...
  • しょうじゅんキー

    Tin học [ 昇順キー ] phím thứ tự tăng dần [ascending key]
  • しょうふく

    Mục lục 1 [ 承服 ] 1.1 n 1.1.1 sự phục tùng/sự quy phục 2 [ 承服する ] 2.1 vs 2.1.1 phục tùng/quy phục/ chấp nhận [ 承服...
  • しょうふだげんきんばらい

    Kinh tế [ 正札現金払い ] trả tịnh tiền mặt [net cash] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうしゃほうこう

    Tin học [ 照射方向 ] hướng nguồn sáng [light source direction]
  • しょうしゃしょり

    Tin học [ 照射処理 ] xử lý chiếu xạ [lighting]
  • しょうしんな

    Mục lục 1 [ 小心な ] 1.1 n 1.1.1 sợ sệt 1.1.2 nhát gan 1.1.3 nhát 1.1.4 lấm lét 1.1.5 hẹp dạ (hẹp lòng) 1.1.6 hẹp bụng [ 小心な...
  • しょうしょによるはんばい

    Mục lục 1 [ 証書による販売 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 証書による販売 ] 2.1.1 bán theo giấy chứng...
  • しょうしゅうだんかつどう

    Kinh tế [ 小集団活動 ] hoạt động theo nhóm nhỏ [Small Group Activity] Explanation : 小集団活動とは、社内に小単位(10人程度)の自主的なグループをつくり、職場の具体的な改善テーマを取り上げて、全員参加によって改善を進めるものである。///小集団活動は、職場の改善活動をとおして、業績に直結するとともに、自主的、創造的な職場づくりをめざす。
  • しょうけつ

    Kỹ thuật [ 焼結 ] sự thiêu kết/sự nung kết [sintering]
  • しょうけつたい

    Kỹ thuật [ 焼結体 ] thể nung kết [sintered compact]
  • しょうけつみつど

    Kỹ thuật [ 焼結密度 ] mật độ nung kết [sintered density]
  • しょうけつざいりょう

    Kỹ thuật [ 焼結材料 ] vật liệu nung kết [sintered material]
  • しょうけつこう

    Kỹ thuật [ 焼結鋼 ] thép nung kết [sintered steel]
  • しょうけい

    Mục lục 1 [ 少憩 ] 1.1 n 1.1.1 kỳ nghỉ ngắn/khoảng thời gian nghỉ ngắn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 小径 ] 2.1.1 đường kính nhỏ [minor...
  • しょうけいきのう

    Tin học [ 小計機能 ] chức năng tính tổng con [subtotal function]
  • しょうけいもじ

    Mục lục 1 [ 象形文字 ] 1.1 / TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ tượng hình [ 象形文字 ] / TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ / n chữ...
  • しょうけんたんぽかしつけ

    Mục lục 1 [ 証券担保貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ 証券担保貸付 ] 2.1.1 cho vay cầm chứng khoán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top