Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうじゅんせいれつ

Tin học

[ 昇順整列 ]

sắp xếp/phân loại [sort (in ascending order)]
Explanation: Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng chữ cái hoặc thứ tự các con số. Hầu hết các chương trình đều có thể thực hiện phân loại. Các chương trình xử lý từ đủ các tính năng, như Word Perfect chẳng hạn, có những lệnh để sắp xếp phân loại các bảng danh sách, và các bảng tính điện tử có những lệnh để sắp xếp lại các ô theo dải. Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, sắp xếp khác với các thao tác lập mục lục chỉ số. Sắp xếp là tổ chức lại các bản ghi dữ liệu về mặt vật lý, kết quả được một tệp đã được sắp xếp lại theo một trật tự cố định - bạn mất nhiều không gian đĩa trong quá trình này. Sau bạn có thể dùng các bản ghi đã được sắp xếp lại cố định đó mà không cần phải lặp lại thao tác sắp xếp, nhưng bây giờ bạn có hai bản sao cơ sở dữ liệu của mình. Nếu lỡ quên xóa bản đầu tiên, bạn có thể bị nhầm lẫn không biết đã cập nhật vào bản nào. Thao tác lập mục lục chỉ số sẽ tạo ra một bảng chỉ số cho các bản ghi, và tiến hành sắp xếp bảng chỉ số đó chứ không phải các bản ghi. Tệp chỉ số tiêu tốn ít không gian đĩa hơn so với một bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょうじゅんキー

    Tin học [ 昇順キー ] phím thứ tự tăng dần [ascending key]
  • しょうふく

    Mục lục 1 [ 承服 ] 1.1 n 1.1.1 sự phục tùng/sự quy phục 2 [ 承服する ] 2.1 vs 2.1.1 phục tùng/quy phục/ chấp nhận [ 承服...
  • しょうふだげんきんばらい

    Kinh tế [ 正札現金払い ] trả tịnh tiền mặt [net cash] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうしゃほうこう

    Tin học [ 照射方向 ] hướng nguồn sáng [light source direction]
  • しょうしゃしょり

    Tin học [ 照射処理 ] xử lý chiếu xạ [lighting]
  • しょうしんな

    Mục lục 1 [ 小心な ] 1.1 n 1.1.1 sợ sệt 1.1.2 nhát gan 1.1.3 nhát 1.1.4 lấm lét 1.1.5 hẹp dạ (hẹp lòng) 1.1.6 hẹp bụng [ 小心な...
  • しょうしょによるはんばい

    Mục lục 1 [ 証書による販売 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo giấy chứng nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 証書による販売 ] 2.1.1 bán theo giấy chứng...
  • しょうしゅうだんかつどう

    Kinh tế [ 小集団活動 ] hoạt động theo nhóm nhỏ [Small Group Activity] Explanation : 小集団活動とは、社内に小単位(10人程度)の自主的なグループをつくり、職場の具体的な改善テーマを取り上げて、全員参加によって改善を進めるものである。///小集団活動は、職場の改善活動をとおして、業績に直結するとともに、自主的、創造的な職場づくりをめざす。
  • しょうけつ

    Kỹ thuật [ 焼結 ] sự thiêu kết/sự nung kết [sintering]
  • しょうけつたい

    Kỹ thuật [ 焼結体 ] thể nung kết [sintered compact]
  • しょうけつみつど

    Kỹ thuật [ 焼結密度 ] mật độ nung kết [sintered density]
  • しょうけつざいりょう

    Kỹ thuật [ 焼結材料 ] vật liệu nung kết [sintered material]
  • しょうけつこう

    Kỹ thuật [ 焼結鋼 ] thép nung kết [sintered steel]
  • しょうけい

    Mục lục 1 [ 少憩 ] 1.1 n 1.1.1 kỳ nghỉ ngắn/khoảng thời gian nghỉ ngắn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 小径 ] 2.1.1 đường kính nhỏ [minor...
  • しょうけいきのう

    Tin học [ 小計機能 ] chức năng tính tổng con [subtotal function]
  • しょうけいもじ

    Mục lục 1 [ 象形文字 ] 1.1 / TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ tượng hình [ 象形文字 ] / TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ / n chữ...
  • しょうけんたんぽかしつけ

    Mục lục 1 [ 証券担保貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ 証券担保貸付 ] 2.1.1 cho vay cầm chứng khoán...
  • しょうけんきんゆうがいしゃ

    Kinh tế [ 証券金融会社 ] công ty tài chính chứng khoán [Securities finance company] Category : 証券市場 Explanation : 証券取引法に基づく資本金5,000万円以上で金融再生委員会の免許を受けた証券金融専門の株式会社。現在、日本証券金融(=日証金)、大阪証券金融(=大証金)、中部証券金融(=中証金)がある。
  • しょうけんそうごうこうざ

    Mục lục 1 [ 証券総合口座 ] 1.1 n 1.1.1 Tài khoản quản lý tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 証券総合口座 ] 2.1.1 tài khoản tổng...
  • しょうけんちゅうかいぎょう

    Kinh tế [ 証券仲介業 ] giới môi giới chứng khoán Category : 証券ビジネス Explanation : 証券会社等の委託を受けて、当該証券会社等のために、有価証券の売買や、先物取引・オプション取引の媒介をしたり、有価証券の募集もしくは売出しの取り扱いなどをおこなう者とされる。///証券仲介業者は、特定の証券会社(複数でもよい)のために、顧客へ取引の勧誘を行い、取引の申し込みを受け付ける。顧客は、口座開設の契約や金銭や有価証券の授受に関しては、当該証券会社とおこなう。///日本において証券仲介業を営もうとするものは、個人でも法人でもこれをおこなうことができる。ただし、内閣総理大臣の登録を受ける必要がある。銀行等の金融機関や証券会社、証券会社の従業員等は、証券仲介業者になることができない。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top