- Từ điển Nhật - Việt
しょうちょうひんしつ
Mục lục |
[ 象徴品質 ]
vs
phẩm chất tượng trưng
Kinh tế
[ 象徴品質 ]
phẩm chất tượng trưng [symbolical quality]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しょうちょうゆにゅう
Mục lục 1 [ 象徴輸入 ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ 象徴輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu tượng trưng [token imports]... -
しょうちゅうのたま
[ 掌中の玉 ] n ngọc sáng trong tay Ghi chú: ý nói đồ vật quý giá nhất -
しょうてん
Mục lục 1 [ 商店 ] 1.1 n 1.1.1 thương điếm 1.1.2 hiệu buôn 1.1.3 cửa hiệu 1.1.4 cửa hàng buôn bán/ nhà buôn bán 2 [ 昇天 ]... -
しょうてんきょり
Kỹ thuật [ 焦点距離 ] khoảng cách tiêu điểm [focal length] -
しょうでんりょくきのう
Tin học [ 省電力機能 ] chức năng tiết kiệm năng lượng [power saver (feature)] -
しょうとつ
Mục lục 1 [ 衝突 ] 1.1 n 1.1.1 sự xung khắc/sự xung đột/ cuộc chạm trán/ sự va chạm 2 [ 衝突する ] 2.1 vs 2.1.1 xung khắc/xung... -
しょうとつきけん
Mục lục 1 [ 衝突危険 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突危険 ] 2.1.1 rủi ro tàu va nhau [collision risk] [... -
しょうとつじこ
Mục lục 1 [ 衝突事故 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突事故 ] 2.1.1 rủi ro tàu va nhau [collision risk] [... -
しょうとつじょうこう
Mục lục 1 [ 衝突条項 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản tàu va nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突条項 ] 2.1.1 điều khoản tàu va nhau [collision... -
しょうとつする
Mục lục 1 [ 衝突する ] 1.1 vs 1.1.1 xung kích 1.1.2 đụng chạm 1.1.3 đụng 1.1.4 đâm [ 衝突する ] vs xung kích đụng chạm đụng... -
しょうとりひき
Mục lục 1 [ 商取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 商取引 ] 2.1.1 giao dịch buôn bán [commercial transaction] [ 商取引... -
しょうとん
Kỹ thuật [ 焼鈍 ] u/tôi/thấu [anneal] Category : xử lý bề mặt [表面処理] -
しょうどく
Mục lục 1 [ 消毒 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu độc/khử trùng 2 [ 消毒する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu độc/ tẩy uế/ khử trùng/ làm tiệt... -
しょうどくする
Mục lục 1 [ 消毒する ] 1.1 vs 1.1.1 tẩy uế 1.1.2 khử độc [ 消毒する ] vs tẩy uế khử độc -
しょうどくやく
Mục lục 1 [ 消毒薬 ] 1.1 vs 1.1.1 thuốc khử trùng 2 [ 消毒薬 ] 2.1 / TIÊU ĐỘC DƯỢC / 2.2 n 2.2.1 thuốc tiêu độc [ 消毒薬... -
しょうどうこうい
[ 衝動行為 ] n hành vi gây sốc -
しょうにまひ
Mục lục 1 [ 小児まひ ] 1.1 n 1.1.1 bệnh tê liệt ở trẻ con 2 [ 小児麻痺 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh sốt bại liệt 2.1.2 bệnh bại... -
しょうにぜんそく
[ 小児ぜんそく ] n bệnh suyễn ở trẻ con -
しょうにか
[ 小児科 ] n khoa nhi/nhi khoa -
しょうにかい
[ 小児科医 ] n khoa nhi/nhi khoa/ bác sỹ nhi khoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.