Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうとつ

Mục lục

[ 衝突 ]

n

sự xung khắc/sự xung đột/ cuộc chạm trán/ sự va chạm

[ 衝突する ]

vs

xung khắc/xung đột/đối ngược

Tin học

[ 衝突 ]

xung đột [collision]
Explanation: Trong mạng cục bộ đây là một trường hợp truyền thông bị trục trặc do có hai hoặc nhiều trạm công tác cùng phát vào một dây cáp công tác ở đúng cùng một thời điểm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょうとつきけん

    Mục lục 1 [ 衝突危険 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突危険 ] 2.1.1 rủi ro tàu va nhau [collision risk] [...
  • しょうとつじこ

    Mục lục 1 [ 衝突事故 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tàu đụng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突事故 ] 2.1.1 rủi ro tàu va nhau [collision risk] [...
  • しょうとつじょうこう

    Mục lục 1 [ 衝突条項 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản tàu va nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 衝突条項 ] 2.1.1 điều khoản tàu va nhau [collision...
  • しょうとつする

    Mục lục 1 [ 衝突する ] 1.1 vs 1.1.1 xung kích 1.1.2 đụng chạm 1.1.3 đụng 1.1.4 đâm [ 衝突する ] vs xung kích đụng chạm đụng...
  • しょうとりひき

    Mục lục 1 [ 商取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 商取引 ] 2.1.1 giao dịch buôn bán [commercial transaction] [ 商取引...
  • しょうとん

    Kỹ thuật [ 焼鈍 ] u/tôi/thấu [anneal] Category : xử lý bề mặt [表面処理]
  • しょうどく

    Mục lục 1 [ 消毒 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu độc/khử trùng 2 [ 消毒する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu độc/ tẩy uế/ khử trùng/ làm tiệt...
  • しょうどくする

    Mục lục 1 [ 消毒する ] 1.1 vs 1.1.1 tẩy uế 1.1.2 khử độc [ 消毒する ] vs tẩy uế khử độc
  • しょうどくやく

    Mục lục 1 [ 消毒薬 ] 1.1 vs 1.1.1 thuốc khử trùng 2 [ 消毒薬 ] 2.1 / TIÊU ĐỘC DƯỢC / 2.2 n 2.2.1 thuốc tiêu độc [ 消毒薬...
  • しょうどうこうい

    [ 衝動行為 ] n hành vi gây sốc
  • しょうにまひ

    Mục lục 1 [ 小児まひ ] 1.1 n 1.1.1 bệnh tê liệt ở trẻ con 2 [ 小児麻痺 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh sốt bại liệt 2.1.2 bệnh bại...
  • しょうにぜんそく

    [ 小児ぜんそく ] n bệnh suyễn ở trẻ con
  • しょうにか

    [ 小児科 ] n khoa nhi/nhi khoa
  • しょうにかい

    [ 小児科医 ] n khoa nhi/nhi khoa/ bác sỹ nhi khoa
  • しょうにんのこうじゅつ

    [ 証人の口述 ] n khẩu cung
  • しょうにんしゃ

    Tin học [ 承認者 ] người phê duyệt/người phê chuẩn [approver/authorizer]
  • しょうにんしゃひょうじ

    Tin học [ 承認者表示 ] chỉ danh người phê duyệt [authorizing users indication]
  • しょうにんかわせそうば

    Kinh tế [ 商人為替相場 ] tỷ giá thương nghiệp [merchant rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうにんかんもん

    [ 証人喚問 ] n việc yêu cầu nhân chứng phải ra làm chứng nhằm điều tra các sự vụ liên quan đến chính sự hoặc nghị...
  • しょうにんする

    Mục lục 1 [ 承認する ] 1.1 n 1.1.1 thừa nhận 1.1.2 phê 1.1.3 nhìn nhận 1.1.4 khẳng định 1.1.5 chấp thuận [ 承認する ] n thừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top