Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうひんらいふさいくる

Kinh tế

[ 商品ライフサイクル ]

vòng đời sản phẩm [product life cycle (PLC) (BUS)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょうひん、さーびすのせいさん、えいぎょうせたい

    Kinh tế [ 商品・サービスの生産・営業世帯 ] Hộ cá thể sản xuất kinh doanh hàng hóa dịch vụ Category : Kinh tế
  • しょうひょう

    Mục lục 1 [ 商標 ] 1.1 vs 1.1.1 nhãn hiệu thương mại 1.2 n 1.2.1 thương hiệu/nhãn hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ 商標 ] 2.1.1 nhãn hiệu...
  • しょうひょうけん

    Mục lục 1 [ 商標権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền nhãn hiệu 2 Kinh tế 2.1 [ 商標権 ] 2.1.1 quyền nhãn hiệu [right of trade mark] [ 商標権...
  • しょうひょうめい

    Tin học [ 商標名 ] tên nhãn hiệu [brand name]
  • しょうへきをこくふくする

    Kinh tế [ 障壁を克服する ] Xóa bỏ rào cản
  • しょうへい

    [ 傷兵 ] n thương binh
  • しょうべん

    Mục lục 1 [ 小便 ] 1.1 n 1.1.1 đi tiểu 2 [ 小便 ] 2.1 / TIỂU TIỆN / 2.2 n, col 2.2.1 tiểu tiện [ 小便 ] n đi tiểu [ 小便 ] /...
  • しょうほん

    Mục lục 1 [ 抄本 ] 1.1 vs 1.1.1 bản chép 1.2 n 1.2.1 bản sao 2 [ 正本 ] 2.1 n 2.1.1 bản chính 2.1.2 bản chánh 3 Tin học 3.1 [ 抄本...
  • しょうぼうぽんぷ

    [ 消防ポンプ ] n vòi rồng
  • しょうぼうざい

    Kỹ thuật [ 消泡剤 ] chất tiêu bọt [antifoaming agent, defoaming agent]
  • しょうぼうしゃ

    Mục lục 1 [ 消防車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ 消防車 ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • しょうぼうしょ

    [ 消防署 ] n cục phòng cháy chữa cháy
  • しょうぼうする

    [ 消防する ] n chữa cháy
  • しょうみ

    Mục lục 1 [ 正味 ] 1.1 n 1.1.1 tịnh (trọng lượng)/ ròng 2 Kinh tế 2.1 [ 正味 ] 2.1.1 trọng lượng tịnh [net weight] [ 正味 ]...
  • しょうみきげん

    Mục lục 1 [ 賞味期限 ] 1.1 / THƯỞNG VỊ KỲ HẠN / 1.2 n 1.2.1 thời hạn sử dụng [ 賞味期限 ] / THƯỞNG VỊ KỲ HẠN / n...
  • しょうみきげんがきれる

    [ 賞味期限が切れる ] n hết hạn/hết đát この牛乳は賞味期限が切れた。: Sữa này đã hết hạn.
  • しょうみきんがく

    Kinh tế [ 正味金額 ] số tiền tịnh [net amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうみてどりがく

    Mục lục 1 [ 正味手取り額 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị tịnh (hối phiếu) 2 Kinh tế 2.1 [ 正味手取額 ] 2.1.1 giá trị tịnh (của hối...
  • しょうみじゅうりょう

    Kinh tế [ 正味重量 ] trọng lượng tịnh [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうがくきん

    [ 奨学金 ] n học bổng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top