Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうほう

Mục lục

[ 商法 ]

n

thương luật
luật thương mại

[ 詳報 ]

n

báo cáo tường tận
~が届く: đã có báo cáo tường tận

[ 詳報する ]

vs

báo cáo tường tận

Kinh tế

[ 商法 ]

luật thương mại [commercial law/mercantile law]
Category: Luật [制度・法律]
Explanation: 広く企業に関係する法律。商法は、株主や債権者の保護を主たる目的としており、日本国内のすべての企業に適用される。企業は、商法の規定に従って会計をおこない財務諸表を作成しなければならない。この財務諸表のことを計算書類と呼び、株主に提出される。///商法がすべての企業に対して適用される法律であることに対して、株式を上場(または店頭公開)している企業および上場(または店頭公開)を目指している企業を対象として適用される法律が証券取引法である。証券取引法は、投資者の保護を目的としている。

[ 商法 ]

mã thương mại [Commercial code]
Category: 制度・法律

Xem thêm các từ khác

  • しょうぼう

    sự cứu hoả/sự phòng cháy chữa cháy
  • しょうが

    gừng
  • しょうがい

    thương hại, vết thương, truân chuyên, trở ngại/chướng ngại, sinh nhai/cuộc đời, lỗi/trục trặc/sự cố [fault (vs)/blockage/damage/malfunction],...
  • しょうえん

    khói thuốc súng
  • しょうじ

    vách ngăn giữa hai lỗ mũi/ cửa shogi, vách ngăn (bằng giấy, gỗ)/cửa sổ kéo, sự làm mất từ tính [degaussing, demagnetizing],...
  • しょうじき

    đoan chính (đoan chánh), chính trực/ thành thực, sự chính trực, bộ khử từ [degausser]
  • しょうじん

    sự rửa tội/ sự kiêng
  • しょうじょ

    thiếu nữ/ cô gái
  • しょうじょう

    triệu chứng bệnh/tình trạng bệnh, bằng khen, bảng khen, bảng vàng, giấy khen, đười ươi
  • しょうじゅつ

    sự giải thích tường tận/sự giải thích tỉ mỉ, giải thích tường tận/giải thích tỉ mỉ/ giải thích
  • しょうじゅう

    súng trường, khẩu súng/súng nhỏ, おもちゃの小銃: súng đồ chơi, 小銃射手: xạ thủ bắn súng lục
  • しょうじゅん

    thứ tự tăng dần [ascending order], thứ tự tăng/thứ tự tiến [ascending-order], explanation : một cách sắp xếp trong đó các khoản...
  • しょうじる

    phát sinh/sinh ra/nảy sinh
  • しょうし

    tướng sĩ, chết thiêu
  • しょうしゃ

    người chiến thắng, hãng buôn bán, hãng buôn, công ty thương mại, công ty thương mại [business firm (house)/commercial firm], category...
  • しょうしん

    thương tình, đau thương, thăng tiến/thăng chức, ~が早い: thăng tiến nhanh
  • しょうしんする

    tiến thân
  • しょうしょ

    chứng từ, bằng cấp, giấy chứng nhận/bằng, hợp đồng văn bản, chiếu chỉ/văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng,...
  • しょうしょう

    thiếu tướng, một chút/một lát, ~お待ち下さい: xin chờ cho một lát ạ
  • しょうしゅう

    sự triệu tập/việc triệu tập/ buổi triệu tập/ triệu tập, triệu tập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top