Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうぼうざい

Kỹ thuật

[ 消泡剤 ]

chất tiêu bọt [antifoaming agent, defoaming agent]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょうぼうしゃ

    Mục lục 1 [ 消防車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ 消防車 ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • しょうぼうしょ

    [ 消防署 ] n cục phòng cháy chữa cháy
  • しょうぼうする

    [ 消防する ] n chữa cháy
  • しょうみ

    Mục lục 1 [ 正味 ] 1.1 n 1.1.1 tịnh (trọng lượng)/ ròng 2 Kinh tế 2.1 [ 正味 ] 2.1.1 trọng lượng tịnh [net weight] [ 正味 ]...
  • しょうみきげん

    Mục lục 1 [ 賞味期限 ] 1.1 / THƯỞNG VỊ KỲ HẠN / 1.2 n 1.2.1 thời hạn sử dụng [ 賞味期限 ] / THƯỞNG VỊ KỲ HẠN / n...
  • しょうみきげんがきれる

    [ 賞味期限が切れる ] n hết hạn/hết đát この牛乳は賞味期限が切れた。: Sữa này đã hết hạn.
  • しょうみきんがく

    Kinh tế [ 正味金額 ] số tiền tịnh [net amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうみてどりがく

    Mục lục 1 [ 正味手取り額 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị tịnh (hối phiếu) 2 Kinh tế 2.1 [ 正味手取額 ] 2.1.1 giá trị tịnh (của hối...
  • しょうみじゅうりょう

    Kinh tế [ 正味重量 ] trọng lượng tịnh [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょうがくきん

    [ 奨学金 ] n học bổng
  • しょうがくせい

    Mục lục 1 [ 奨学生 ] 1.1 n 1.1.1 sinh viên có học bổng 2 [ 小学生 ] 2.1 n 2.1.1 học sinh tiểu học [ 奨学生 ] n sinh viên có...
  • しょうがくする

    [ 奨学する ] adv khuyến học
  • しょうがっこう

    Mục lục 1 [ 小学校 ] 1.1 n 1.1.1 trường tiểu học 1.1.2 tiểu học [ 小学校 ] n trường tiểu học tiểu học
  • しょうがつ

    [ 正月 ] n năm mới/tháng một/tháng Giêng
  • しょうがいきょういく

    [ 生涯教育 ] n sự giáo dục cho cuộc sống/giáo dục cho cuộc sống
  • しょうがいちてん

    Tin học [ 障害地点 ] điểm tắc nghẽn [blocking point/point of blockage]
  • しょうがいついせき

    Tin học [ 障害追跡 ] theo dấu lỗi/dò theo lỗi [fault trace]
  • しょうがいぶつ

    [ 障害物 ] n hiểm trở
  • しょうがいほけん

    Mục lục 1 [ 傷害保険 ] 1.1 / THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 bảo hiểm thiệt hại [ 傷害保険 ] / THƯƠNG HẠI BẢO HIỂM...
  • しょうがいじむ

    [ 渉外事務 ] n công việc tiếp xúc với quần chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top