Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうみてどりがく

Mục lục

[ 正味手取り額 ]

n

giá trị tịnh (hối phiếu)

Kinh tế

[ 正味手取額 ]

giá trị tịnh (của hối phiếu) [net avails (of a bill)]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top