- Từ điển Nhật - Việt
しょしんようし
Xem thêm các từ khác
-
しょしんをはいたつする
[ 書信を配達する ] n đưa thư -
しょけ
[ 暑気 ] n cảm nắng -
しょけつする
[ 処決する ] vs quyết -
しょけいじょう
[ 処刑場 ] vs pháp trường -
しょこく
Mục lục 1 [ 諸国 ] 2 / CHƯ QUỐC / 2.1 n 2.1.1 nhiều nước/các nước [ 諸国 ] / CHƯ QUỐC / n nhiều nước/các nước -
しょうたく
Mục lục 1 [ 沼沢 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đầm 1.2 n 1.2.1 đầm lầy 1.3 n 1.3.1 vũng lầy [ 沼沢 ] n, n-suf đầm n đầm lầy n vũng lầy -
しょうたいじょう
Mục lục 1 [ 招待状 ] 1.1 n 1.1.1 thiếp mời 1.1.2 lời mời 1.1.3 giấy mời/thiệp mời [ 招待状 ] n thiếp mời lời mời giấy... -
しょうたいする
Mục lục 1 [ 招待する ] 1.1 vs 1.1.1 thết đãi 1.1.2 rước mời 1.1.3 mời mọc 1.1.4 chiêu đãi [ 招待する ] vs thết đãi rước... -
しょうぎだおし
[ 将棋倒し ] n sự đổ dần dần hàng loạt/việc đổ dần dần thành loạt/việc ngã dúi dụi vào nhau 乗客が将棋倒しになる :... -
しょうぎばん
Mục lục 1 [ 将棋盤 ] 1.1 n 1.1.1 bàn cờ tướng 1.1.2 bàn cờ [ 将棋盤 ] n bàn cờ tướng bàn cờ -
しょうぞうが
[ 肖像画 ] n bức chân dung -
しょうぞうがをかく
[ 肖像画を描く ] n truyền thần -
しょうぎする
[ 商議する ] v5u thương nghị -
しょうぎをさす
[ 将棋をさす ] n đánh cờ -
しょうぎょうおくりじょう
Mục lục 1 [ 商業送り状 ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 商業送り状 ] 2.1.1 hóa đơn thương mại [commercial... -
しょうぎょうぎんこう
Mục lục 1 [ 商業銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 商業銀行 ] 2.1.1 ngân hàng thương nghiệp [commercial... -
しょうぎょうぎんこうか
Kinh tế [ 商業銀行家 ] ngân hàng thương nghiệp [merchant banker] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しょうぎょうくみあい
Mục lục 1 [ 商業組合 ] 1.1 n 1.1.1 thương hội 1.1.2 thương đoàn [ 商業組合 ] n thương hội thương đoàn -
しょうぎょうだいひょう
Mục lục 1 [ 商業代表 ] 1.1 n 1.1.1 đại diện thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ 商業代表 ] 2.1.1 đại diện thương mại [commercial... -
しょうぎょうだいりてん
[ 商業代理店 ] n đại lý thương mại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.