Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょほう

[ 処方 ]

vs

phương thuốc

Xem thêm các từ khác

  • しょじ

    các sự việc/mọi việc
  • しょじょ

    nương tử, thiếu nữ/xử nữ/trinh trắng/trong trắng, trinh nữ, 少女は医師に自分が処女であることを証明してくれるよう頼んだ :cô...
  • しょし

    con ngoài giá thú, thư mục [bibliography]
  • しょしゅう

    đầu thu
  • しょけい

    sự hành hình/ sự thi hành, hành hình
  • しょこう

    hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa
  • しょう

    người có tay nghề cao/thợ cả, công nhân/người lao động/thợ thủ công/thợ máy/thợ mộc/tiền bạc/giàu có/ý tưởng/ý...
  • しょうずる

    gây ra/sinh ra
  • しょうたい

    tiểu đội, buổi chiêu đãi, lời mời/sự mời, mời, sự ý thức/ tính đồng nhất, hình dạng tự nhiên/tính cách thực của...
  • しょうぎ

    cờ tướng, cờ bạc
  • しょうぎょう

    thương mại, thương, nghề buôn, buôn bán, thương nghiệp, thương nghiệp/buôn bán/thương mại/mậu dịch [commerce], category :...
  • しょうきゃく

    sự khấu hao [depreciation], category : tài chính [財政]
  • しょうきん

    tiền thưởng, tiền thưởng [premium], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しょうきゅう

    sự thăng cấp, thăng cấp, sự tăng lương, tăng lương
  • しょうそ

    sự thắng kiện
  • しょうそう

    sớm hơn/ quá sớm, nóng nảy/nóng vội, ~感: cảm giác nóng nảy
  • しょうだく

    chấp hành, sự chấp nhận/đồng ý/ưng thuận, chấp nhận/đồng ý/ưng thuận, chấp nhận [acceptance], 契約書に変更した内容を~する:...
  • しょうだん

    sự đàm phán thương mại/việc đàm phán thương mại, đàm phán thương mại, đàm phán thương mại/đàm phán [business talks,...
  • しょうだんする

    thương thuyết
  • しょうちょう

    ruột non, biểu tượng/sự tượng trưng, tượng trưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top