Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょみん

Mục lục

[ 庶民 ]

n

nhân dân
dân thường
dân đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょみんてき

    [ 庶民的 ] adj-na thông thường/tự nhiên/ bình thường
  • しょがかりなし

    [ 諸掛無し ] pref miễn mọi chi phí
  • しょえん

    [ 初演 ] n sự trình diễn lần đầu/ sự trình chiếu lần đầu
  • しょじょまく

    Mục lục 1 [ 処女幕 ] 1.1 n 1.1.1 màng trinh 2 [ 処女膜 ] 2.1 n 2.1.1 màng trinh [ 処女幕 ] n màng trinh [ 処女膜 ] n màng trinh 処女膜切除術:...
  • しょざいち

    [ 所在地 ] n khu vực sở tại/ vị trí
  • しょしき

    Tin học [ 書式 ] khuôn thức/dạng mẫu [format] Explanation : Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ,...
  • しょしきおくり

    Tin học [ 書式送り ] tiếp trang [form feed (FF)] Explanation : Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra và bắt đầu...
  • しょしききのう

    Tin học [ 書式機能 ] chức năng định dạng [formator function]
  • しょしきつきしょりかのうけいしき

    Tin học [ 書式付き処理可能形式 ] mẫu có thể xử lý được đã được định dạng [formatted processable form]
  • しょしきつきけいしき

    Tin học [ 書式付き形式 ] mẫu đã được định dạng [formatted form]
  • しょしきつけ

    Tin học [ 書式付け ] tạo khuôn thức/định dạng/xác định quy cách [formatting] Explanation : Một thao tác nhằm thiết lập hình...
  • しょしきけんさ

    Tin học [ 書式検査 ] kiểm tra định dạng [format check]
  • しょしきかえ

    Tin học [ 書式換え ] định dạng lại [reformatting] Explanation : Trong các chương trình xử lý từ hoặc dàn trang, đây là việc...
  • しょしきファイル

    Tin học [ 書式ファイル ] file định dạng [format file]
  • しょしがく

    Mục lục 1 [ 書誌学 ] 1.1 n 1.1.1 thư mục học/mục lục tham khảo 2 Tin học 2.1 [ 書誌学 ] 2.1.1 thư mục [bibliology/bibliography]...
  • しょしさくせいぎじゅつ

    Tin học [ 書誌作成技術 ] ký thuật tạo thư mục [bibliography]
  • しょしさんしょう

    Tin học [ 書誌参照 ] tham chiếu thư mục [bibliographic reference]
  • しょしようそ

    Tin học [ 書誌要素 ] phần tử thư mục [bibliographic element]
  • しょしん

    Mục lục 1 [ 初心 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tâm nguyện ban đầu 2 [ 所信 ] 2.1 n 2.1.1 sự tin tưởng [ 初心 ] n, adj-na tâm nguyện ban...
  • しょしんしゃ

    Kỹ thuật [ 初心者 ] người mới học/người mới nhập môn [first-time user]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top