Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょようしゃ

[ 所用者 ]

vs

chủ sở hữu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょもつ

    [ 書物 ] n sách vở
  • しょんべんをする

    exp đi tiểu/đi giải
  • しょんぼり

    n, vs, adv thẫn thờ/đờ đẫn 雨の中で~(と)立つ: đứng thẫn thờ dưới mưa 2. uể oải
  • しょゆにゅう

    Kinh tế [ 初輸入 ] nhập khẩu ban đầu [introduction (of goods)]
  • しょゆうきかんりまわり

    Kinh tế [ 所有期間利回り ] lợi suất trong thời gian nắm giữ [Yield for holding period] Category : 債券 Explanation : 保有期間中のインカムゲインとキャピタルゲインの合計額が投資元本に対して年率何%になるのかを見た指標。///現在のような低金利の状況においては、機関投資家は、キャピタルゲインを目的とした債券投資を行うようになってきた。これは、所有期間利回りを高める為に、債券価格の変動をとらえて、短期ディーリングを行う運用である。
  • しょゆうしゃ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 所有者 ] 1.1.1 chủ sở hữu [owner/proprietor] 2 Tin học 2.1 [ 所有者 ] 2.1.1 người sở hữu [owner] Kinh...
  • しょゆうしゃしきべつし

    Tin học [ 所有者識別子 ] định danh người sở hữu [owner identifier]
  • しょゆうけん

    Mục lục 1 [ 所有権 ] 1.1 vs 1.1.1 quyền sở hữu 2 Kinh tế 2.1 [ 所有権 ] 2.1.1 quyền sở hữu [title/property] [ 所有権 ] vs quyền...
  • しょゆうけんのじょうと

    Kinh tế [ 所有権の譲渡 ] Chuyển nhượng quyền sở hữu [Assignment of ownership] Category : Luật
  • しょゆうけんのいどう

    Mục lục 1 [ 所有権の移動 ] 1.1 vs 1.1.1 di chuyển quyền sở hữu 2 Kinh tế 2.1 [ 所有権の移動 ] 2.1.1 di chuyển quyền sở...
  • しょゆうけんじょうと

    Mục lục 1 [ 所有権譲渡 ] 1.1 vs 1.1.1 chuyển nhượng quyền sở hữu 2 Kinh tế 2.1 [ 所有権譲渡 ] 2.1.1 chuyển nhượng quyền...
  • しょゆうけんしょうしょ

    Mục lục 1 [ 所有権証書 ] 1.1 vs 1.1.1 chứng từ sở hữu 2 Kinh tế 2.1 [ 所有権証書 ] 2.1.1 chứng từ sở hữu [document of title]...
  • しょゆうけんいてん

    Mục lục 1 [ 所有権移転 ] 1.1 vs 1.1.1 di chuyển quyền sở hữu 2 Kinh tế 2.1 [ 所有権移転 ] 2.1.1 di chuyển quyền sở hữu...
  • しょゆうけんさしおさえ

    Kinh tế [ 所有権差押さえ ] sai áp tài sản/tịch biên tài sản [seizure of property] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょるい

    Mục lục 1 [ 書類 ] 1.1 n 1.1.1 tài liệu/giấy tờ 1.1.2 hồ sơ 1.1.3 chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ 書類 ] 2.1.1 chứng từ/giấy tờ...
  • しょるいたんぽかしつけ

    Mục lục 1 [ 書類担保貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ 書類担保貸付 ] 2.1.1 cho vay cầm chứng từ [advance...
  • しょるいつきとりたてかわせ

    Kinh tế [ 書類付取立為替 ] nhờ thu chứng từ [documentary collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょるいないよう

    Kinh tế [ 書類内容 ] nội dung chứng từ [tenor of a document] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょるいひきかえ

    Kinh tế [ 書類引換え ] chứng từ khi trả tiền (phương thức thanh toán) [documents against payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょるいひきかえげんきんはらい

    [ 書類引き換え現金払い ] n chứng từ khi trả tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top